Thuốc tránh thai hormone: phân tích hiệu suất và phục hồi – cập nhật 2025

Tác động của thuốc tránh thai hormone (Oral Contraceptives – OCs) lên hiệu suất vận động và khả năng phục hồi mô ở vận động viên nữ.

Một phân tích tổng hợp (meta-analysis) quy mô lớn do Viện Dinh dưỡng & Y học Thể thao công bố năm 2025 đã tổng hợp dữ liệu từ hơn ba mươi thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) để đánh giá một cách hệ thống tác động của thuốc tránh thai hormone (Oral Contraceptives – OCs) lên hiệu suất vận động và khả năng phục hồi mô ở vận động viên nữ. Đây được xem là bản cập nhật toàn diện nhất kể từ năm 2020, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh ngày càng nhiều vận động viên nữ sử dụng OCs không chỉ để tránh thai mà còn để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và kiểm soát hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).

Bối cảnh khoa học cho thấy các dạng OCs hiện nay gồm:

  • Phác đồ kết hợp (Estrogen + Progesterone) – phổ biến nhất, ổn định chu kỳ hormone nhân tạo.
  • Progesterone đơn thuần – ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch nhưng biến thiên hormone lớn hơn.
  • Chu kỳ 21/7, 24/4 hoặc 28 ngày – mỗi phác đồ tạo mức hormone khác nhau, có thể tác động lên sinh lý mô liên kết và khả năng chịu tải của cơ – gân – dây chằng.

Meta-analysis năm 2025 cho thấy, nhìn chung, OCs không gây suy giảm rõ rệt các chỉ số hiệu suất cơ bản như VO₂ max, ngưỡng lactate, sức mạnh tối đa (1RM) hay tốc độ nước rút. Trong nhiều nhóm nghiên cứu, vận động viên sử dụng OCs thậm chí có mức độ dao động hiệu suất thấp hơn, do chu kỳ nội tiết ổn định hơn so với vận động viên không dùng OCs – vốn có sự biến thiên mạnh giữa các pha trong chu kỳ kinh nguyệt tự nhiên.

Tuy nhiên, phân tích sâu về khả năng phục hồi mô học cho thấy một bức tranh phức tạp hơn. Một số công thức OCs, đặc biệt là loại có hàm lượng Ethinyl Estradiol cao, có thể tác động đến:

  • Tốc độ tổng hợp collagen loại I và III, vốn đóng vai trò thiết yếu trong sửa chữa gân – dây chằng.
  • Khả năng tăng trưởng sợi cơ (muscle protein synthesis – MPS) sau các buổi tập cường độ cao.
  • Độ cứng gân và sự ổn định khớp, ảnh hưởng gián tiếp đến nguy cơ vi chấn thương lặp lại.

Theo phân tích của các chuyên gia, những vận động viên sử dụng OCs có thể gặp độ trễ nhẹ trong phục hồi mô mềm sau chấn thương hoặc các buổi tập có tải trọng cơ học quá lớn, mặc dù mức độ chậm này thường rất nhỏ và khó nhận thấy trong thi đấu ngắn hạn. Tuy nhiên, trong các môn thể thao đòi hỏi tái tạo mô thường xuyên (như điền kinh, bóng đá, tennis), sự khác biệt dù nhỏ vẫn có thể ảnh hưởng đến nguy cơ quá tải tích lũy.

Ứng dụng thực tiễn nhấn mạnh sự cần thiết của cách tiếp cận cá nhân hóa. Meta-analysis khuyến nghị:

  1. Tư vấn y học thể thao cá nhân hóa trước khi sử dụng OCs
    Vận động viên cần trao đổi với bác sĩ để lựa chọn dạng OCs phù hợp với loại hình vận động, lịch thi đấu và tiền sử chấn thương. Những người có tiền sử chấn thương dây chằng hoặc viêm gân mạn tính nên cân nhắc loại thuốc có mức tác động thấp hơn đến tổng hợp collagen.
  2. Tối ưu hóa dinh dưỡng phục hồi
    Các chuyên gia dinh dưỡng thể thao khuyến nghị:
  • Tăng cường protein chất lượng cao (1.8–2.2 g/kg/ngày) để hỗ trợ MPS.
  • Bổ sung Vitamin C trong 30–60 phút trước buổi tập sức mạnh nhằm thúc đẩy liên kết collagen.
  • Ưu tiên thực phẩm giàu Omega-3 để giảm viêm hệ thống và cải thiện phục hồi mô liên kết.
  1. Theo dõi chỉ số mô mềm bằng công nghệ
    Nhiều đội thể thao chuyên nghiệp năm 2025 đã kết hợp siêu âm đàn hồi mô và chỉ số HRV để theo dõi tiến trình phục hồi. Việc theo dõi này giúp phát hiện sớm các biểu hiện chậm lành mô ở vận động viên dùng OCs.
  2. Điều chỉnh tải tập luyện ở giai đoạn cường độ cao
    HLV nên giảm nhẹ khối lượng các bài tập đòi hỏi lực căng gân – dây chằng lớn trong các chuỗi thi đấu dày hoặc giai đoạn chuẩn bị trước mùa giải, khi nhu cầu tái tạo mô đặc biệt cao.

Kết luận, nghiên cứu năm 2025 khẳng định rằng OCs không làm suy giảm hiệu suất thi đấu, nhưng có thể ảnh hưởng tinh tế đến quá trình phục hồi mô học, đòi hỏi chiến lược quản lý dinh dưỡng – tải tập và giám sát y học phù hợp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình chăm sóc đa ngành, trong đó bác sĩ thể thao, chuyên gia dinh dưỡng và HLV phối hợp để bảo đảm vận động viên nữ đạt được hiệu suất tối ưu và giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong dài hạn.

 Hồng Liên