Tối ưu hóa quy trình “trở lại thi đấu” (rtp) dựa trên biomarker: giảm thiểu rủi ro tái chấn thương

Năm 2025, Nhóm Nghiên cứu Y học Thể thao Tích hợp công bố một nghiên cứu nổi bật, giải quyết một trong những thách thức quan trọng nhất trong hồi phục vận động viên: xác định thời điểm tối ưu để vận động viên có thể Trở lại thi đấu (Return to Play - RTP) mà không làm tăng nguy cơ tái chấn thương.

Năm 2025, Nhóm Nghiên cứu Y học Thể thao Tích hợp công bố một nghiên cứu nổi bật, giải quyết một trong những thách thức quan trọng nhất trong hồi phục vận động viên: xác định thời điểm tối ưu để vận động viên có thể Trở lại thi đấu (Return to Play - RTP) mà không làm tăng nguy cơ tái chấn thương. Trong nhiều thập kỷ, quyết định RTP chủ yếu dựa trên các bài kiểm tra chức năng cơ học như nhảy một chân, bài test sức mạnh đối xứng hoặc thang đánh giá đau. Tuy nhiên, các phương pháp này chỉ phản ánh khả năng vận động ở mức độ cơ – khớp, không đo lường được mức độ hồi phục sinh học của mô mềm. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều vận động viên bị tái chấn thương ngay trong những tuần đầu trở lại, gây thiệt hại lớn cho cá nhân và câu lạc bộ.

Nghiên cứu năm 2025 đã tiếp cận vấn đề theo hướng hoàn toàn mới: kết hợp phân tích biomarker trong máu với một battery kiểm tra chức năng toàn diện. Biomarker bao gồm các chỉ dấu viêm (như IL-6, CRP độ nhạy cao), chỉ dấu tái tạo mô, enzyme tổn thương cơ, cùng một số peptide tín hiệu liên quan đến quá trình tái cấu trúc collagen. Các chỉ số này vốn được sử dụng trong y học lâm sàng nhưng chưa được áp dụng một cách hệ thống trong theo dõi vận động viên. Khi tích hợp với dữ liệu vận động – chức năng, chúng tạo ra một mô hình đánh giá song song: hồi phục cơ học và hồi phục sinh học.

Trong thí nghiệm, hàng trăm vận động viên phục hồi sau các chấn thương phổ biến (đứt dây chằng chéo trước, rách gân kheo, lật cổ chân độ II–III) được theo dõi liên tục. Kết quả cho thấy mô hình kết hợp (functional performance + biomarker) dự đoán chính xác nguy cơ tái chấn thương với độ chính xác trên 90%, vượt xa các thang đo truyền thống chỉ đạt khoảng 60–70%. Một ví dụ nổi bật: nhiều vận động viên đạt mức 90–95% ở các bài kiểm tra sức mạnh và thăng bằng nhưng vẫn có biomarker viêm tăng cao, cho thấy mô chưa phục hồi hoàn toàn ở cấp tế bào. Nếu cho thi đấu sớm, nhóm này có nguy cơ tái chấn thương cao gấp 2–3 lần so với những người có biomarker ổn định. Ngược lại, có trường hợp biomarker bình thường hóa sớm trong khi hiệu suất vận động còn hạn chế, cho thấy cần tiếp tục tập luyện điều chỉnh thay vì trì hoãn chung chung.

Phát hiện này đặt nền tảng cho quy trình RTP đa phương thức, trong đó quyết định cuối cùng không dựa vào một chỉ số đơn lẻ mà trên kết hợp: sức mạnh – tốc độ – kiểm soát thần kinh cơ – khả năng chịu tải – trạng thái mô học. Đây là bước chuyển đổi quan trọng từ “RTP theo thời gian cố định” sang “RTP theo đáp ứng sinh học”, phù hợp xu hướng y học cá thể hóa.

Ứng dụng thực tiễn của công nghệ này rất rộng. Các câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có thể tích hợp phân tích biomarker vào quy trình kiểm tra hàng tuần, giảm rủi ro cho các cầu thủ có lịch thi đấu dày đặc. Đối với vận động viên điền kinh hoặc tennis, nơi tải cơ bắp và mô mềm rất lớn, mô hình giúp điều chỉnh khối lượng tập luyện trước khi xảy ra chấn thương âm ỉ. Ngoài ra, việc theo dõi biomarker còn có giá trị trong kiểm soát hội chứng quá tải, nhận diện sớm tình trạng viêm mạn tính hoặc rối loạn tái tạo mô – những yếu tố thường bị bỏ sót khi chỉ dựa vào cảm giác đau hoặc test vận động.

Về lâu dài, nghiên cứu mở ra triển vọng hình thành bản đồ sinh học (bioprofile) của từng vận động viên, cho phép bác sĩ và huấn luyện viên dự đoán phản ứng cơ thể đối với từng loại tải trọng. Điều này hỗ trợ xây dựng chế độ tập luyện cá nhân hóa, tối ưu hóa kế hoạch thi đấu và kéo dài tuổi nghề. Sự kết hợp giữa dữ liệu chức năng, phân tích máu và mô hình dự báo AI cũng giúp các đội bóng quản lý rủi ro tài chính, hạn chế chi phí điều trị và thời gian gián đoạn thi đấu.

Nghiên cứu năm 2025 vì vậy không chỉ mang giá trị khoa học mà còn định hình lại chuẩn mực ra quyết định trong y học thể thao hiện đại. RTP không còn là câu hỏi “bao giờ vận động viên sẵn sàng”, mà trở thành bài toán dữ liệu toàn diện: khi nào mô học, sinh học và chức năng đều đồng thuận đạt trạng thái an toàn. Đây là bước tiến lớn hướng đến thể thao an toàn, chính xác và bền vững.

Hồng Liên