Mô hình “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” – Hướng tiếp cận phát triển sản phẩm du lịch sáng tạo

Ẩm thực không chỉ là nhu cầu tiêu dùng mà đã trở thành một loại hình sản phẩm văn hóa – du lịch có giá trị biểu tượng, phản ánh bản sắc dân tộc, trình độ sáng tạo và năng lực giao lưu quốc tế của mỗi quốc gia.

Trong quá trình toàn cầu hóa và phát triển kinh tế sáng tạo, ẩm thực không chỉ là nhu cầu tiêu dùng mà đã trở thành một loại hình sản phẩm văn hóa – du lịch có giá trị biểu tượng, phản ánh bản sắc dân tộc, trình độ sáng tạo và năng lực giao lưu quốc tế của mỗi quốc gia. Theo UNESCO (2006), “du lịch sáng tạo” hướng đến việc trao quyền cho du khách được tham gia vào các hoạt động sáng tạo của cộng đồng sở tại, qua đó tạo nên giá trị văn hóa mới. Trong lĩnh vực ẩm thực, sự sáng tạo thể hiện ở khả năng tái hiện, diễn giải và kể lại câu chuyện văn hóa của món ăn thông qua kỹ thuật, nghệ thuật và công nghệ. Tại Việt Nam, di sản ẩm thực của 54 dân tộc là nguồn tài nguyên văn hóa sống động, nhưng phần lớn mới dừng ở mức “ẩm thực trải nghiệm”, chưa trở thành sản phẩm du lịch sáng tạo có tính hệ thống. Nhiều hình thức “cách tân” món ăn hiện nay, như bài “Sáng tạo ẩm thực cần tôn trọng cộng đồng và văn hóa dân tộc” chỉ ra, vẫn mang tính thị trường, cảm tính, đôi khi lệch chuẩn văn hóa hoặc thiếu sự tham chiếu tới giá trị bản địa. Vì vậy, việc hình thành mô hình “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” (Vietnam Creative Gastronomy Hub) có ý nghĩa không chỉ về kinh tế mà còn là bước tiến quan trọng trong định hướng phát triển sản phẩm du lịch sáng tạo mang tính bền vững và có chiều sâu văn hóa.

1. Nội dung và cấu trúc của mô hình

Mô hình “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” được thiết kế theo cấu trúc hệ sinh thái mở, trong đó các yếu tố di sản – sáng tạo – công nghệ – cộng đồng cùng tham gia hình thành sản phẩm du lịch ẩm thực đa tầng, đa giá trị. Không gian này được chia thành bốn nhóm chức năng chính:

+ Không gian di sản ẩm thực: Trưng bày và tái hiện các món ăn truyền thống vùng miền; giới thiệu nguyên liệu, công cụ nấu ăn, và câu chuyện lịch sử – văn hóa gắn với từng món. Du khách được tham gia vào quá trình sáng tạo món ăn truyền thống như học nấu, gói bánh, pha 189 chế cà phê, qua đó “đồng sáng tạo” với cộng đồng địa phương. Các món ăn không chỉ được thưởng thức mà còn được diễn giải – trở thành “ngôn ngữ kể chuyện di sản”.

+ Không gian sáng tạo và trình diễn: Nơi kết hợp ẩm thực với nghệ thuật trình diễn, ứng dụng công nghệ thị giác (mapping, ánh sáng, AR/VR) để đưa du khách vào hành trình “cảm xúc ẩm thực”. Các đầu bếp trẻ có thể thử nghiệm fusion cuisine – kết hợp món Việt và thế giới trên nền tảng tôn trọng bản sắc và kỹ thuật truyền thống. Mỗi buổi trình diễn trở thành một sản phẩm du lịch nghệ thuật – sự gặp gỡ giữa ẩm thực, âm nhạc, múa, và kể chuyện văn hóa.

+ Không gian sản phẩm và chợ ẩm thực sáng tạo: Giới thiệu các sản phẩm OCOP, quà tặng ẩm thực và đặc sản sáng tạo, được thiết kế theo tinh thần bền vững, thân thiện môi trường. Mỗi gian hàng được định vị như một trạm thông tin văn hóa, có mã QR, video kể chuyện nghệ nhân, quy trình sản xuất, và bản đồ vùng nguyên liệu. Đây cũng là nơi khuyến khích khởi nghiệp ẩm thực, gắn nông sản địa phương với du lịch văn hóa. - Không gian giáo dục và kết nối sáng tạo: Tổ chức workshop, lớp học, cuộc thi sáng tạo món ăn, giao lưu đầu bếp quốc tế, nhằm nâng cao kỹ năng và truyền cảm hứng sáng tạo cho thế hệ trẻ. Xây dựng chương trình “Giáo dục ẩm thực sáng tạo” trong các trường du lịch – văn hóa, góp phần hình thành nguồn nhân lực sáng tạo chất lượng cao.

3.2. Định hướng phát triển sản phẩm du lịch sáng tạo Từ mô hình trên, có thể xác định ba hướng sản phẩm du lịch ẩm thực sáng tạo chủ đạo: + Du lịch trải nghiệm di sản ẩm thực: Du khách tham gia vào quá trình chế biến, học nấu và khám phá ý nghĩa văn hóa – tâm linh của món ăn, đặc biệt tại các làng nghề, lễ hội hoặc vùng nông nghiệp xanh.

+ Du lịch trình diễn và nghệ thuật ẩm thực: Tổ chức các show ẩm thực nghệ thuật, kết hợp trình bày món ăn, kể chuyện, âm nhạc và ánh sáng – tạo sản phẩm du lịch về đêm mang tính văn hóa cao.

+ Du lịch ẩm thực sáng tạo đương đại: Giới thiệu các nhà hàng, startup ẩm thực trẻ có phong cách sáng tạo, kết hợp nguyên liệu Việt với xu hướng toàn cầu – tạo sức hút với du khách quốc tế, đặc biệt nhóm trẻ và sáng tạo. Xây dựng “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” mang tính khả thi và chiến lược ở các cấp độ: Ở cấp độ văn hóa: Góp phần bảo tồn di sản ẩm thực như một hình thái văn hóa sống, chống lại xu hướng thương mại hóa và chiếm dụng văn hóa trong sáng tạo món ăn. Mỗi món ăn trở thành “kênh truyền tải tri thức văn hóa dân gian” một cách sinh động và tương tác. Ở cấp độ kinh tế – du lịch: Tạo ra sản phẩm du lịch mới có giá trị gia tăng cao, kết hợp ẩm thực – nghệ thuật – công nghệ – truyền thông, góp phần mở rộng thị trường du lịch sáng tạo của Việt Nam. Ở cấp độ xã hội: Hình thành mạng lưới cộng đồng ẩm thực sáng tạo, thúc đẩy sinh kế cho người dân địa phương, nhất là phụ nữ và thanh niên nông thôn, thông qua hoạt động dịch vụ và khởi nghiệp sáng tạo. 190 Ở cấp độ quốc tế: Tăng cường quảng bá hình ảnh Việt Nam như một điểm đến sáng tạo về ẩm thực trong khu vực Đông Nam Á; góp phần đưa Việt Nam tham gia mạng lưới thành phố sáng tạo UNESCO về ẩm thực – hướng tới xây dựng thương hiệu “Việt Nam – Bếp ăn của thế giới”. Dưới góc độ nghiên cứu sản phẩm du lịch, mô hình “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” là sự kết hợp giữa bảo tồn di sản và đổi mới sáng tạo, giữa kinh tế văn hóa và du lịch trải nghiệm, hướng tới giá trị bền vững và nhân văn. Tuy nhiên, để hiện thực hóa, cần có sự phối hợp liên ngành giữa văn hóa – du lịch – công thương – công nghệ thông tin, cùng các cơ chế hỗ trợ sáng tạo, bảo hộ tri thức bản địa, và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Đây chính là hướng đi giúp ẩm thực Việt Nam bước ra khỏi phạm vi “món ăn” để trở thành “sản phẩm du lịch sáng tạo mang bản sắc văn hóa”, đóng góp thiết thực cho công nghiệp văn hóa và thương hiệu điểm đến quốc gia.

2. Kết luận và kiến nghị

 2.1. Kết luận Ẩm thực Việt Nam, với sự đa dạng vùng miền và chiều sâu văn hóa, là một di sản sống động phản ánh trí tuệ, bản sắc và triết lý nhân sinh của dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi sang nền kinh tế sáng tạo, ẩm thực không chỉ mang giá trị dinh dưỡng mà đã trở thành một phương thức thể hiện văn hóa, sáng tạo và sức mạnh mềm quốc gia. Sự phát triển của du lịch sáng tạo ẩm thực mở ra hướng tiếp cận mới, trong đó du khách không chỉ là người tiêu thụ mà là đối tác đồng sáng tạo, cùng cộng đồng địa phương tạo nên những trải nghiệm mang giá trị văn hóa và cảm xúc sâu sắc. Mô hình “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam (Vietnam Creative Gastronomy Hub)” là minh chứng cho xu thế đó – kết hợp giữa bảo tồn di sản, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, đưa ẩm thực Việt Nam trở thành trụ cột của công nghiệp văn hóa và thương hiệu điểm đến quốc gia. Tuy nhiên, để du lịch ẩm thực sáng tạo thực sự phát huy hiệu quả, cần nhìn nhận rõ những thách thức như: thiếu khung pháp lý và chính sách khuyến khích sáng tạo; năng lực chuyên môn và tư duy sáng tạo của nguồn nhân lực còn hạn chế; sự phân tán giữa các ngành văn hóa – du lịch – nông nghiệp – công thương; và tình trạng thương mại hóa, sao chép thiếu kiểm soát làm phai nhạt giá trị bản địa. Trong bối cảnh đó, việc kết nối giữa di sản – cộng đồng – doanh nghiệp – sáng tạo trẻ đóng vai trò then chốt, giúp hình thành chuỗi giá trị ẩm thực sáng tạo Việt Nam có khả năng hội nhập quốc tế mà vẫn giữ được tinh thần dân tộc.

2.2. Kiến nghị

Để hiện thực hóa tầm nhìn phát triển ẩm thực Việt Nam như một sản phẩm du lịch sáng tạo đặc trưng, cần tập trung vào một số nhóm giải pháp và chính sách sau:

 + Hoàn thiện cơ chế, chính sách và chiến lược phát triển ẩm thực sáng tạo: Xây dựng Chiến lược quốc gia về phát triển du lịch ẩm thực sáng tạo, tích hợp trong Chiến lược phát 191 triển công nghiệp văn hóa và Chiến lược du lịch Việt Nam đến năm 2030. Ban hành chính sách khuyến khích sáng tạo và bảo hộ tri thức bản địa, nhằm tránh tình trạng “chiếm dụng văn hóa” và bảo đảm quyền lợi cho nghệ nhân, cộng đồng địa phương.

+ Phát triển mô hình thí điểm và mạng lưới ẩm thực sáng tạo: Thí điểm “Không gian Ẩm thực sáng tạo Việt Nam” tại các trung tâm du lịch lớn như Hà Nội, Huế, Hội An, Đà Lạt, Cần Thơ. Xây dựng mạng lưới “Vietnam Creative Gastronomy Network” kết nối các địa phương, hiệp hội đầu bếp, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế (UNESCO, UNWTO). - Nâng cao năng lực và giáo dục sáng tạo trong lĩnh vực ẩm thực: Đưa giáo dục ẩm thực sáng tạo vào chương trình đào tạo du lịch – văn hóa – công nghệ. Tổ chức các cuộc thi, workshop, học bổng sáng tạo ẩm thực trẻ, khuyến khích các ý tưởng gắn đổi mới món ăn với bảo tồn văn hóa. - Đẩy mạnh truyền thông, số hóa và quảng bá thương hiệu quốc gia: Xây dựng bản đồ số về di sản ẩm thực Việt Nam, tích hợp dữ liệu về món ăn, làng nghề, nghệ nhân, tuyến du lịch. Đưa Việt Nam tham gia Mạng lưới các Thành phố Sáng tạo UNESCO về Ẩm thực, tiến tới định vị thương hiệu “Việt Nam – Điểm đến Ẩm thực Sáng tạo của Châu Á”. - Thúc đẩy liên kết công – tư và phát triển kinh tế địa phương: Khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp ẩm thực sáng tạo, kết hợp với cộng đồng làng nghề và hợp tác xã nông nghiệp. Tạo điều kiện để ẩm thực gắn với du lịch sinh thái, nông nghiệp xanh, và du lịch cộng đồng, hướng tới mục tiêu sinh kế bền vững cho người dân. Ẩm thực Việt Nam là một trong những tài sản văn hóa quý giá nhất của dân tộc, đồng thời là nguồn lực sáng tạo vô tận trong bối cảnh phát triển kinh tế tri thức. Việc khai thác ẩm thực như một sản phẩm du lịch sáng tạo không chỉ giúp bảo tồn giá trị truyền thống mà còn tạo ra ngôn ngữ mới cho hội nhập quốc tế – nơi món ăn trở thành câu chuyện, và trải nghiệm trở thành di sản. Phát triển du lịch ẩm thực sáng tạo chính là hành trình “giữ hồn dân tộc – thổi tinh thần sáng tạo – lan tỏa giá trị Việt ra thế giới”./.

Kim Dung