Định hướng phát triển du lịch sáng tạo cho Việt Nam

Để nâng cao giá trị kinh tế từ kho tàng di sản phong phú, du lịch Việt Nam cần chuyển đổi tư duy từ tham quan thụ động sang trải nghiệm sáng tạo chuyên sâu, tái thiết không gian di sản linh hoạt, ứng dụng công nghệ số và thiết lập cơ chế hợp tác bình đẳng giữa Nhà nước, Doanh nghiệp và Cộng đồng.

1. Phát triển du lịch sáng tạo dựa trên di sản tại Việt Nam

Việt Nam sở hữu kho tàng di sản văn hóa đặc sắc, tương đồng với nhiều mô hình đã thành công của quốc tế, đủ sức trở thành nguyên liệu cốt lõi cho du lịch sáng tạo. Di sản phi vật thể phong phú với 16 di sản đại diện của nhân loại như Quan họ, Ca trù, Đờn ca tài tử, nghệ thuật Bài chòi, thực hành Then… cùng hàng trăm nghề thủ công truyền thống từ gốm, sơn mài, dệt lụa, mây tre đan đến kim hoàn, và một nền ẩm thực đa dạng đặc sắc. Hệ thống di sản vật thể cũng hết sức phong phú với 9 di sản thế giới, hàng nghìn di tích quốc gia, nổi bật là các làng cổ, phố cổ như Hội An, Đường Lâm – gần gũi với mô hình Albergo Diffuso của Ý – và các di sản công nghiệp từ thời Pháp thuộc hoặc bao cấp như Nhà máy xe lửa Gia Lâm, Dệt Nam Định, Nhà máy in Tiến Bộ, nhà kho cảng Hải Phòng – có tiềm năng tái thiết tương tự Zollverein (Đức) hay Mullae Art Village (Hàn Quốc). Mặc dù tiềm năng lớn, phát triển du lịch sáng tạo dựa trên di sản tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Trước hết, tư duy khai thác còn nặng về "bề nổi", thiên về tham quan, xem các di tích, xem trình diễn… trong khi các hoạt động sáng tạo – tương tác còn ít, quy mô nhỏ. Thứ hai, liên kết giữa ba lĩnh vực văn hóa – du lịch – sáng tạo còn nhiều hạn chế: ngành văn hóa giữ di sản, ngành du lịch bán tour, hai bên chưa có cơ chế phối hợp hiệu quả để cùng phát triển sản phẩm, còn các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế, công nghệ gần như đứng ngoài cuộc. Thứ ba, cơ chế dành cho cộng đồng chưa phù hợp: nghệ nhân và người dân địa phương – chủ thể thực sự của di sản – thường chỉ hưởng lợi gián tiếp, bị xem là đối tượng bảo tồn hoặc người bán hàng lưu niệm hơn là đối tác phát triển và người hướng dẫn sáng tạo (Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch, 2024). Thứ tư, rào cản pháp lý cứng nhắc trong bảo tồn 73 di sản vật thể gây khó khăn cho việc tái sử dụng thích ứng, ví dụ cải tạo nhà máy cũ thành không gian sáng tạo… (Nguyễn, 2025). Chính vì vậy, lượng khách du lịch và doanh thu từ du lịch của các điểm đến di sản ở Việt Nam thấp hơn nhiều so với các điểm tương tự khác trên thế giới, ví dụ như, năm 2024, doanh thu du lịch của quần thể Cố đô Huế đạt hơn 422 tỷ đồng (tương đương ~16,9 triệu USD), đón gần 2,8 triệu lượt khách, trong khi doanh thu của Quần thể Angkor (Campuchia) là khoảng 37 triệu USD và của di sản Machu Picchu (Peru) là khoảng 30 triệu USD. Doanh thu du lịch ở Khu đền tháp Mỹ Sơn (Đà Nẵng) còn thấp hơn nhiều với khoảng 60 tỷ đồng năm 2024 (Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch, 2024).

2. Gợi ý định hướng phát triển mô hình

Từ kinh nghiệm quốc tế, tiềm năng và thực trạng trong nước, có thể đề xuất bốn hướng chính trong việc phát triển du lịch sáng tạo dựa trên di sản ở Việt Nam như sau:

Hướng 1: Phát triển mô hình du lịch sáng tạo gắn với di sản phi vật thể Tập trung vào ẩm thực, nghề thủ công và nghệ thuật dân gian – là các tài nguyên rất phổ biến ở Việt Nam, chuyển từ bán sản phẩm sang bán trải nghiệm và kiến thức. Ví dụ như, tại Bát Tràng, thay vì tour nặn gốm một giờ, có thể xây dựng các khóa học chuyên sâu kéo dài 1-3-7 ngày với lưu trú tại nhà nghệ nhân, khách du lịch học toàn bộ quy trình từ làm đất đến nung lò và tự tay hoàn thiện sản phẩm mang chữ ký chung với nghệ nhân. Hoặc tại Huế, kết hợp nghệ nhân ẩm thực tổ chức lớp học cao cấp dạy từ chọn nguyên liệu ở chợ, tỉa hoa đến chế biến và thưởng thức theo nghi lễ cung đình.

Hướng 2: Tổ chức "Không gian sáng tạo di sản" Áp dụng tái sử dụng thích ứng di sản vật thể theo kinh nghiệm Ý và Hàn Quốc. Ví dụ như, tại Đường Lâm, thí điểm mô hình Albergo Diffuso với hợp tác xã du lịch sáng tạo quản lý chung: khách du lịch ở nhà cổ nâng cấp tiện nghi, gói lưu trú tích hợp khóa học làm tương, nấu chè lam, học kiến trúc cổ. Tại Gia Lâm, kêu gọi đầu tư PPP cải tạo Nhà máy xe lửa thành tổ hợp đa năng: bảo tàng đường sắt, studio thiết kế, xưởng thủ công da-gỗ-kim loại, nhà hàng phong cách công nghiệp.

Hướng 3: Tăng cường liên kết Công – Tư – Cộng đồng (Mô hình PPP+C) Mọi mô hình bền vững đều cần sự phối hợp chặt chẽ. Nhà nước cung cấp hành lang pháp lý (cơ chế tái sử dụng di sản), đầu tư hạ tầng và quảng bá; doanh nghiệp đem vốn, quản trị chuyên nghiệp, công nghệ và mạng lưới thị trường; cộng đồng cung cấp linh hồn sản phẩm – di sản phi vật thể, câu chuyện, sự chân thực và nguồn nhân lực tại chỗ. Cộng đồng phải được đối xử như đối tác bình đẳng, có quyền chia sẻ lợi ích thay vì chỉ là người làm thuê.

Hướng 4: Ứng dụng chuyển đổi số trong trải nghiệm sáng tạo Công nghệ làm giàu thêm trải nghiệm mà không thay thế con người. Sử dụng AR tái hiện di tích đã mất ngay tại nền móng hoặc VR để khách du lịch "thử" trang phục cung đình. Với các công nghệ cốt lõi của công nghiệp 4.0, có thể biến các ước mơ của các quy hoạch du lịch Việt Nam trở thành hiện thực như: sử dụng công nghệ thực tế ảo trong việc hiện thực hóa hành cung Thiên trường ở Nam Định giúp khách du lịch trải nghiệm như “người của cung đình”, hoặc tham gia các lễ hội xưa của người Chăm tại di sản Mỹ Sơn… Tất cả các sản phẩm sáng tạo này có thể giúp Việt Nam khai thác tốt hơn các di sản văn hoá quý giá của mình trong bối cảnh cạnh tranh du lịch ngày các gay gắt giữa các quốc gia.

Kim Dung