GS1 Việt Nam hợp tác quốc tế để số hóa hộ chiếu sản phẩm và nhãn điện tử

GS1 Việt Nam đã có chuyến khảo sát tại Đức và Pháp để học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong việc triển khai Hộ chiếu số sản phẩm và nhãn điện tử.

GS1 Việt Nam đã có chuyến khảo sát tại Đức và Pháp để học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong việc triển khai Hộ chiếu số sản phẩm và nhãn điện tử.

Từ ngày 11 đến 16/8/2025, đoàn công tác gồm đại diện GS1 Việt Nam và các ban kỹ thuật thuôc Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia (STAMEQ), đã có chuyến khảo sát tại Đức và Pháp để học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong việc triển khai hộ chiếu số sản phẩm (Digital Product Passport – DPP) và nhãn điện tử.

Chuyến công tác là một phần trong khuôn khổ hợp tác quốc tế nhằm thúc đẩy áp dụng các giải pháp công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt tại Việt Nam, khi các quy định toàn cầu ngày càng yêu cầu minh bạch thông tin sản phẩm số hóa. Một mục tiêu trọng tâm của đoàn là tham khảo cách GS1 Đức và GS1 Pháp vận hành DPP, cách họ tích hợp hộ chiếu số vào hệ thống truy xuất nguồn gốc, và quản lý dữ liệu sản phẩm thông qua nền tảng số.

Tại Đức, đoàn đã làm việc cùng các chuyên gia GS1 Đức để tìm hiểu mô hình quản lý vòng đời sản phẩm: từ sinh sản, sử dụng đến thu hồi (end-of-life). Đồng thời, hai bên trao đổi về cách kiểm soát dữ liệu sản phẩm và đảm bảo định danh chính xác thông qua hệ thống GS1. Ngoài ra, các kỹ sư Đức cũng chia sẻ kinh nghiệm liên quan đến Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR), đặc biệt cho các sản phẩm chịu tác động như gỗ, cà phê và cao su.

Tại Pháp, đoàn GS1 Việt Nam tham gia tọa đàm chuyên đề, trình bày hệ thống truy xuất nguồn gốc hiện có của Việt Nam và tìm kiếm hướng hợp tác lâu dài với GS1 Pháp. Hai bên thảo luận về tiêu chuẩn kỹ thuật dành cho nhãn điện tử, cách áp dụng DPP vào chuỗi cung ứng, cũng như các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tuân thủ các quy định quốc tế.

Theo ông Bùi Bá Chính, Quyền Giám đốc Trung tâm Mã số, Mã vạch Quốc gia (GS1 Việt Nam), chuyến đi này không chỉ là cơ hội để tiếp thu công nghệ tiên tiến mà còn là bước đi chiến lược trong lộ trình đưa doanh nghiệp Việt lên tầm quốc tế. Qua việc áp dụng DPP và nhãn điện tử, doanh nghiệp trong nước có thể minh bạch hóa thông tin sản phẩm, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu toàn cầu về bền vững và truy xuất nguồn gốc.

Việc GS1 Việt Nam đẩy mạnh số hóa sản phẩm nằm trong bối cảnh luật pháp quốc tế ngày càng chặt chẽ với các sản phẩm “bền vững”. DPP – một phần trong Quy định Thiết kế Sinh thái cho Sản phẩm Bền vững (ESPR) – được đánh giá là công cụ quan trọng để chứng minh vòng đời sản phẩm “xanh”, từ khi sản xuất đến khi tái chế.

Chuyến công tác đồng thời khẳng định cam kết của GS1 Việt Nam và các cơ quan quản lý trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế, tăng cường năng lực truy xuất nguồn gốc, và xây dựng nền tảng công nghệ số cho chuỗi cung ứng Việt Nam. Những kinh nghiệm học được tại Đức và Pháp sẽ là cơ sở quan trọng để Việt Nam phát triển hệ thống tiêu chuẩn DPP, đồng thời mở cửa hội nhập sâu hơn vào thị trường toàn cầu.

Nguyễn Lan Hương