Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế để xây dựng ngành Halal

Trong bối cảnh thị trường Halal toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ và trở thành một trong những phân ngành kinh tế có tốc độ mở rộng nhanh nhất thế giới, Việt Nam đang tăng tốc với mục tiêu xây dựng ngành Halal bài bản, chuyên nghiệp và có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Trong bối cảnh thị trường Halal toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ và trở thành một trong những phân ngành kinh tế có tốc độ mở rộng nhanh nhất thế giới, Việt Nam đang tăng tốc với mục tiêu xây dựng ngành Halal bài bản, chuyên nghiệp và có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Quyết tâm này được thể hiện rõ trong chiến lược phát triển ngành Halal đến năm 2030, cùng loạt hoạt động hợp tác quốc tế, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cấp năng lực của các tổ chức chứng nhận trong nước.

Bức tranh toàn cầu và lý do Việt Nam phải nhập cuộc mạnh mẽ

Theo nhiều tổ chức nghiên cứu quốc tế về kinh tế Hồi giáo, giá trị thị trường Halal toàn cầu đã đạt hàng nghìn tỷ USD mỗi năm, bao trùm các lĩnh vực từ thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm đến tài chính, du lịch, thời trang và dịch vụ logistics. Dự báo đến năm 2028, quy mô thị trường có thể chạm mốc 10.000 tỷ USD. Điều này khiến Halal không còn là câu chuyện tôn giáo đơn thuần, mà đã trở thành một ngành công nghiệp toàn cầu với những quy tắc nghiêm ngặt, thị trường tiêu thụ rộng lớn và tỷ suất lợi nhuận hấp dẫn.

Mặc dù dân số Hồi giáo tại Việt Nam không lớn, song lợi thế của Việt Nam lại nằm ở năng lực sản xuất nông sản, thủy sản và công nghiệp chế biến – những ngành hàng có nhu cầu Halal rất cao. Nhiều thị trường như ASEAN, Trung Đông, Nam Á, Bắc Phi hay thậm chí là châu Âu đều có cộng đồng người tiêu dùng Halal tăng nhanh. Nếu tham gia đúng cách, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm cung ứng hàng hóa Halal của khu vực.

Hệ thống chứng nhận và cơ sở pháp lý: mắt xích cốt lõi để bước vào thị trường 2 tỷ người tiêu dùng

Một trong những điểm nghẽn lớn của doanh nghiệp Việt Nam trước đây là chưa có hệ thống chứng nhận Halal đạt chuẩn và được quốc tế công nhận, dẫn đến chi phí chứng nhận ở nước ngoài cao và thiếu đồng bộ. Việc thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal Quốc gia (HALCERT) thuộc QUACERT đánh dấu bước tiến quan trọng đầu tiên, giúp Việt Nam có năng lực tự cấp chứng nhận, từng bước tham gia mạng lưới thừa nhận lẫn nhau với các cơ quan Halal uy tín trên thế giới.

Song song với đó, Bộ Khoa học và Công nghệ đã bắt đầu xây dựng dự thảo Nghị định về quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ Halal – lần đầu tiên đặt nền tảng pháp lý hoàn chỉnh cho ngành Halal tại Việt Nam. Dự thảo hướng đến việc thiết lập quy trình chứng nhận minh bạch, thống nhất, bảo đảm năng lực của các tổ chức đánh giá sự phù hợp, đồng thời định hướng phát triển hạ tầng kỹ thuật như phòng thí nghiệm, trung tâm kiểm nghiệm đạt chuẩn khu vực.

Đây là bước đi mang tính căn cơ, bởi không có khung pháp lý, Việt Nam khó có thể tham gia sâu vào chuỗi giá trị Halal toàn cầu, bao gồm cả sản xuất, chế biến, xuất khẩu và dịch vụ hậu cần.

Hợp tác quốc tế – “đòn bẩy” để Việt Nam rút ngắn khoảng cách với các cường quốc Halal

Trong ngành Halal, tiêu chuẩn và sự công nhận lẫn nhau giữa các tổ chức chứng nhận đóng vai trò quyết định. Nhằm nhanh chóng nâng cao năng lực, Việt Nam đã đẩy mạnh ký kết các biên bản hợp tác với nhiều cơ quan Halal danh tiếng tại Hàn Quốc, châu Âu và Malaysia.

Thông qua các thỏa thuận này, Việt Nam được hỗ trợ đào tạo chuyên gia, chia sẻ hệ thống đánh giá sự phù hợp, mở rộng khả năng tiếp cận các phòng thí nghiệm tiên tiến, cũng như thúc đẩy việc công nhận lẫn nhau về kết quả đánh giá. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp mà còn đảm bảo chứng nhận Halal do Việt Nam cấp có giá trị tại nhiều thị trường khắt khe.

Hợp tác với Singapore và Malaysia đặc biệt quan trọng, bởi hai quốc gia này được coi là trung tâm Halal lớn nhất châu Á. Singapore có lợi thế về quản trị, hạ tầng logistics và công nghệ, trong khi Malaysia sở hữu JAKIM – một trong những tổ chức chứng nhận Halal có uy tín cao nhất thế giới. Nếu Việt Nam có thể xây dựng cầu nối hợp tác sâu hơn với hai quốc gia này, cánh cửa vào chuỗi giá trị Halal quốc tế sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Cơ hội lớn: vị thế mới cho nông sản – thực phẩm Việt Nam

Nông sản và thủy sản Việt Nam vốn nổi tiếng về sản lượng, đa dạng chủng loại và giá thành cạnh tranh. Tuy nhiên, để thâm nhập thị trường Hồi giáo hơn 2 tỷ dân, sản phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn Halal từ khâu nguyên liệu, chế biến, vận chuyển đến đóng gói. Nếu đáp ứng được các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp có thể tăng giá trị xuất khẩu từ 10% – 30% so với sản phẩm thông thường.

Ngoài thực phẩm, các ngành như mỹ phẩm tự nhiên, dược liệu, thảo mộc chăm sóc sức khỏe hay sản phẩm tiêu dùng cũng có cơ hội rất lớn. Nhiều doanh nghiệp châu Á đã dùng chứng nhận Halal để tạo lợi thế cạnh tranh ngay cả ở thị trường không phải Hồi giáo, bởi người tiêu dùng hiện đại tin rằng Halal đồng nghĩa với sạch, an toàn và truy xuất nguồn gốc minh bạch.

Du lịch Halal – khoảng trống đầy tiềm năng của Việt Nam

Một hướng phát triển khác cũng đang được quan tâm là du lịch Halal. Việt Nam hiện nằm trong nhóm điểm đến được ưa thích tại châu Á, song dịch vụ dành cho du khách Hồi giáo còn hạn chế: ít nhà hàng Halal đúng chuẩn, thiếu không gian cầu nguyện, thiếu hướng dẫn viên hiểu văn hóa Hồi giáo, chưa có hệ thống khách sạn thân thiện Halal.

Nếu xây dựng được hệ sinh thái du lịch Halal hoàn chỉnh, Việt Nam có thể tiếp cận phân khúc khách có mức chi tiêu cao, ổn định và ngày càng mở rộng. Một số quốc gia như Thái Lan và Singapore đã thành công lớn trong lĩnh vực này, mang lại hàng tỷ USD mỗi năm.

Thách thức còn nhiều: nhân lực, chi phí, và sự thiếu hiểu biết của doanh nghiệp

Mặc dù cơ hội rất lớn, ngành Halal tại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn sơ khai và đối mặt với nhiều thách thức:

Doanh nghiệp thiếu kiến thức về Halal: nhiều đơn vị chưa hiểu quy trình Halal phải bắt đầu ngay từ nguyên liệu, nhà xưởng, vệ sinh công nghiệp, kho chứa đến vận chuyển.

Chi phí đầu tư ban đầu cao: chuyển đổi sang quy trình Halal đòi hỏi cải tiến công nghệ, đào tạo nhân sự, thay đổi bao bì, thậm chí là đầu tư dây chuyền riêng.

Thiếu chuyên gia Halal và kiểm định viên đạt chuẩn quốc tế.

Thiếu trung tâm nghiên cứu, phòng lab đủ năng lực.

Chưa có thương hiệu Halal Việt Nam đủ mạnh để cạnh tranh với Malaysia, Indonesia hay GCC.

Những hạn chế này khiến nhiều doanh nghiệp dù muốn tham gia nhưng lo ngại rủi ro, chi phí và thời gian hoàn vốn.

Để ngành Halal Việt Nam cất cánh: những giải pháp cần được ưu tiên

Theo các chuyên gia, muốn xây dựng ngành Halal thực sự mạnh, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược:

Nâng cao năng lực hệ thống chứng nhận trong nước

Xây dựng đội ngũ chuyên gia, kiểm định viên có trình độ quốc tế; đầu tư phòng thí nghiệm đạt chuẩn; mở rộng hợp tác để chứng nhận Halal của Việt Nam được công nhận toàn cầu.

Xây dựng chuỗi giá trị Halal quốc gia

Không chỉ tập trung vào chứng nhận, Việt Nam cần thúc đẩy xây dựng cụm công nghiệp Halal, khu chế biến Halal tập trung, logistics Halal và hệ thống kiểm soát chất lượng xuyên suốt.

Truyền thông và đào tạo cho doanh nghiệp

Nhiều quốc gia đã có các học viện Halal, trung tâm đào tạo chuyên biệt. Việt Nam cũng cần mô hình tương tự để cung cấp kiến thức chuẩn hóa cho doanh nghiệp.

Kết nối ngoại giao kinh tế – thương mại Halal

Các đại sứ quán, tham tán thương mại cần được tăng cường nhiệm vụ xúc tiến Halal, kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các thị trường có nhu cầu cao.

Phát triển du lịch Halal và dịch vụ liên quan

Các địa phương như Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc có thể đi đầu trong việc xây dựng mô hình du lịch Halal, tạo lợi thế cạnh tranh khu vực.

Sự quan tâm mạnh mẽ của Chính phủ, cùng các bước đi đầu tiên về pháp lý, chứng nhận và hợp tác quốc tế, cho thấy Việt Nam đã xác định rõ Halal không chỉ là một thị trường xuất khẩu mà còn là một ngành công nghiệp có thể đem lại giá trị gia tăng lớn, giúp nâng tầm thương hiệu quốc gia. Nếu tận dụng đúng đà phát triển, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu Halal quan trọng của khu vực trong thập kỷ tới.

Nguyễn Lan Hương