Việt Nam tích cực triển khai Chiến lược phát triển ngành Halal toàn diện đến năm 2030

Trong bối cảnh thị trường Halal toàn cầu đang mở rộng mạnh mẽ, Việt Nam đang tích cực định hình một chiến lược quốc gia toàn diện để khai thác tiềm năng kinh tế khổng lồ này.

Tại hội nghị sơ kết Đề án “Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến năm 2030” ngày 10/11, ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia (TCĐLCL), đã khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống quản lý Halal minh bạch, hiệu quả, gắn liền với tiêu chuẩn quốc tế.

Thị trường Halal đang là một trong những lĩnh vực kinh tế đang bùng nổ toàn cầu, với tiềm năng rất lớn. Đầu tiên, quy mô thị trường halal rất đa dạng: không chỉ bao gồm thực phẩm, đồ uống mà còn mở rộng sang mỹ phẩm, dược phẩm, thời trang, du lịch Halal, và cả tài chính Hồi giáo. Theo các báo cáo thị trường, thị trường halal thực phẩm toàn cầu được dự báo tăng trưởng mạnh trong những năm tới. Theo Future Market Insights, thị trường này dự kiến sẽ tăng từ khoảng 1,5 nghìn tỷ USD (2025) lên khoảng 3,8 nghìn tỷ USD vào năm 2035 với tốc độ CAGR ~9,7%. Một số nguồn khác cũng dự đoán quy mô thị trường Halal toàn cầu sẽ đạt hàng nghìn tỷ USD trong thập kỷ tới. Vùng châu Á – Thái Bình Dương đặc biệt nổi bật trong thị trường này nhờ dân số Hồi giáo lớn, sự hỗ trợ của chính phủ đối với chứng nhận Halal và cơ sở hạ tầng xuất khẩu.

Theo ông Hải, chiến lược phát triển ngành Halal ở Việt Nam được xây dựng trên ba trụ cột: hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia, nâng cao năng lực chứng nhận Halal trong nước, và tăng cường quản lý nhà nước thông qua hợp tác quốc tế. Đây là hướng đi chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường Halal rộng lớn – vốn được đánh giá là một “không gian kinh tế khổng lồ”.

Tại thời điểm này, Việt Nam đã ban hành sáu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) liên quan trực tiếp đến Halal: bốn tiêu chuẩn cho chuỗi thực phẩm (gồm giết mổ, thực hành nông nghiệp tốt, thức ăn chăn nuôi…), một tiêu chuẩn cho du lịch Halal và một tiêu chuẩn dành cho tổ chức chứng nhận Halal. Nhưng đó chưa phải là điểm dừng: Ủy ban TCĐLCL đang phối hợp với Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam để đề xuất thêm 17 tiêu chuẩn mới, với 3 chuẩn chung cho sản phẩm và dịch vụ Halal, cùng 14 tiêu chuẩn về thực phẩm Halal. Trong số này, có dự kiến xem xét lại TCVN 12944:2020 – Tiêu chuẩn “Thực phẩm Halal -Yêu cầu chung” để đảm bảo tính phù hợp, cập nhật và hài hòa với các chuẩn mực quốc tế như của SMIIC (Hội đồng Tiêu chuẩn và Tiêu chuẩn đo lường Hồi giáo) hay các tiêu chuẩn OIC.

Bên cạnh xây dựng tiêu chuẩn, năng lực chứng nhận Halal cũng được đặt ưu tiên cao. Hiện tại, Ủy ban TCĐLCL đã cấp phép cho ba tổ chức chứng nhận Halal gồm Trung tâm Chứng nhận Halal Quốc gia (HALCERT, trực thuộc QUACERT), Công ty TNHH Văn phòng Chứng nhận Halal, và Công ty Halal Toàn cầu (GHC). Những tổ chức này đã cấp chứng nhận cho hơn 1.000 doanh nghiệp Việt Nam, cho thấy mức độ quan tâm lớn từ phía doanh nghiệp đối với thị trường Halal.

Tuy nhiên, ông Hải cũng thừa nhận còn nhiều thách thức: một trong số đó là công nhận chứng nhận Halal quốc tế. Thị trường Halal toàn cầu chưa thống nhất tiêu chuẩn; ở nhiều quốc gia như Malaysia, Indonesia hay vùng Vịnh, mỗi nơi lại có cách công nhận chứng nhận riêng. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt trong việc xuất khẩu, khi phải xin chứng nhận từ nhiều tổ chức khác nhau. Thậm chí, một số quy định kỹ thuật như yêu cầu chứng nhận Halal do tổ chức sở hữu bởi người Hồi giáo (như ở Malaysia) càng làm gia tăng rào cản đối với các cơ quan chứng nhận Halal Việt Nam.

Để vượt qua những rào cản này, vai trò quản lý nhà nước là vô cùng quan trọng. Việt Nam đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế về Halal: Ủy ban TCĐLCL đã ký biên bản ghi nhớ với Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc gia Iran (INSO) và thỏa thuận kỹ thuật với Cơ quan Tiêu chuẩn của Ả-rập Xê-út (SASO). Ngoài ra, Bộ Khoa học và Công nghệ cũng đang làm việc với Bộ Công nghiệp và Công nghệ tiên tiến UAE (MoIAT) để phát triển kế hoạch hợp tác lâu dài, trong đó Ủy ban TCĐLCL được giao làm đầu mối.

Không chỉ hợp tác song phương, phía Việt Nam còn hướng tới các tổ chức tiêu chuẩn Halal quốc tế như SMIIC, GAC (Cơ quan Halal toàn cầu) và cơ quan Halal Thổ Nhĩ Kỳ (HAK) để thúc đẩy công nhận lẫn nhau, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và mở rộng cơ hội xuất khẩu.

Một kế hoạch dài hạn cũng được đề xuất: Dự thảo Nghị định về quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ Halal đang được hoàn thiện. Dự thảo này tập trung vào việc quy định rõ ràng trách nhiệm quản lý nhà nước, xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Halal, và phát triển hệ sinh thái Halal quốc gia – tất cả nhằm tạo hành lang pháp lý minh bạch, tránh chồng chéo trong quản lý.

Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, việc hoàn thiện khung tiêu chuẩn, tăng năng lực chứng nhận và xây dựng pháp lý là điều kiện tiên quyết để Việt Nam hiện thực hóa tiềm năng Halal. Không chỉ ngành thực phẩm, Halal còn được xem là cơ hội lớn cho du lịch – khi du lịch Halal (du lịch thân thiện với người Hồi giáo) được nhiều quốc gia coi là mảng tăng trưởng quan trọng. Chuyên gia du lịch nhấn mạnh, nếu Việt Nam phát triển du lịch Halal bài bản, đây sẽ là một điểm đến hấp dẫn với nhóm du khách Hồi giáo, góp phần gia tăng giá trị xuất khẩu dịch vụ.

Ngoài ra, theo các phân tích, khi hệ thống Halal trở nên thống nhất và được công nhận quốc tế, doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận thị trường Halal quốc tế mà không bị rào cản về thủ tục hoặc chi phí kiểm định cao. Điều này không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu, mà còn nâng cao uy tín của thương hiệu Việt Nam trong mắt người tiêu dùng Halal toàn cầu.

Từ góc độ quản lý nhà nước, việc thúc đẩy Halal còn nằm trong chiến lược ngoại giao kinh tế. Việt Nam coi Halal như một “công cụ” để phát triển hợp tác với các quốc gia Hồi giáo, không chỉ trong thương mại mà còn trong tiêu chuẩn và công nhận lẫn nhau. Những biên bản ghi nhớ với Iran, Ả-rập Xê-út, UAE là minh chứng cho cách tiếp cận đa phương, chiến lược.

Tuy nhiên, thách thức không nhỏ: xây dựng một hệ thống Halal quốc gia mạnh mẽ đòi hỏi nguồn lực lớn, từ chi phí cho việc xây dựng tiêu chuẩn, đào tạo nhân lực cho các tổ chức chứng nhận, đến việc quản lý, giám sát và duy trì uy tín Halal của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc đạt được công nhận Halal quốc tế không chỉ phụ thuộc vào tiềm lực trong nước mà còn vào khả năng ngoại giao tiêu chuẩn, thuyết phục được các tổ chức Halal nước ngoài công nhận Halal của Việt Nam.

Dẫu vậy, với nỗ lực vừa mạnh mẽ, vừa bài bản từ phía Bộ KH&CN, Ủy ban TCĐLCL, các doanh nghiệp Halal ở Việt Nam và sự hợp tác quốc tế đang được tăng cường, chiến lược phát triển ngành Halal đến năm 2030 đang được định hình rõ ràng. Nếu những định hướng này được triển khai hiệu quả, Việt Nam có thể trở thành một điểm sáng Halal trong khu vực, không chỉ về sản phẩm thực phẩm mà cả ngành dịch vụ, du lịch và tiêu chuẩn Halal.

Việc xây dựng một hệ thống Halal đồng bộ, được quốc tế công nhận, sẽ không chỉ mở rộng cánh cửa xuất khẩu cho doanh nghiệp Việt mà còn khẳng định vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là cơ hội chiến lược để Việt Nam tận dụng sức mạnh tiêu chuẩn, quản lý và ngoại giao kinh tế trong thị trường Halal đầy tiềm năng.

Nguyễn Lan Hương