Doanh nghiệp tiếp cận thị trường Halal thế giới với Sản phẩm đạt chuẩn Halal
Trong bối cảnh thị trường Halal toàn cầu đang bùng nổ với quy mô hàng nghìn tỷ USD, một số doanh nghiệp Việt Nam đang tận dụng chứng nhận Halal như “tấm hộ chiếu” để khẳng định chất lượng, gia tăng giá trị thương hiệu và mở rộng cơ hội xuất khẩu.
Điều này được phản ánh qua xu hướng ngày càng nhiều đơn vị đầu tư vào sản xuất, chế biến và chuỗi cung ứng Halal, hưởng lợi cả từ tiềm năng thị trường lẫn chiến lược phát triển bền vững.
Thị trường Halal toàn cầu hiện được đánh giá là một trong những nền kinh tế tăng trưởng năng động và đầy tiềm năng. Theo Tập san Halal của HALCERT, quy mô nền kinh tế Halal được dự đoán đạt khoảng 10.000 tỷ USD trước năm 2028. Trong khi đó, các báo cáo từ các công ty nghiên cứu thị trường cho thấy các phân khúc Halal đặc biệt là thực phẩm và đồ uống đang bùng nổ mạnh mẽ. Cụ thể, theo báo cáo của Towards FnB, thị trường thực phẩm Halal toàn cầu dự kiến từ 2,99 nghìn tỷ USD vào năm 2025 tăng lên gần 6,49 nghìn tỷ USD vào năm 2034, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 9%. Theo nghiên cứu của GMI Insights, quy mô thị trường Halal Foods được ước tính ở mức 2,5 nghìn tỷ USD vào năm 2024, và sẽ mở rộng lên khoảng 6 nghìn tỷ USD vào năm 2034, với CAGR 9,1%. Một số nguồn khác, như nghiên cứu của ResearchAndMarkets, cũng dự báo giá trị thị trường Halal sẽ tăng trưởng vững, đạt khoảng 5,91 nghìn tỷ USD vào năm 2033 với CAGR khoảng 8,9%. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố: dân số Hồi giáo toàn cầu hiện chiếm tỷ trọng lớn, và xu hướng tiêu dùng Halal đang không chỉ giới hạn trong cộng đồng người Hồi giáo mà lan rộng sang người tiêu dùng phi Hồi giáo — những người ngày càng ưa chuộng sản phẩm lành mạnh, minh bạch về nguồn gốc, và tuân thủ tiêu chuẩn cao. Thêm vào đó, Halal không chỉ là thực phẩm, thị trường Halal còn mở rộng sang các ngành như tài chính, du lịch, dược phẩm, mỹ phẩm, thời trang. Một số ước tính cho thấy toàn bộ nền kinh tế Halal (Halal economy) có thể đạt giá trị lên đến 7,7 nghìn tỷ USD vào năm 2025 nếu tính đủ các phân khúc như tài chính Hồi giáo, du lịch Halal, sản phẩm Halal cao cấp. Với quy mô khổng lồ như vậy, Halal rõ ràng không chỉ là thị trường ngách mà đang trở thành cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp toàn cầu trong đó có các công ty Việt Nam khi muốn định vị sản phẩm chất lượng cao, có truy xuất nguồn gốc và tiếp cận người tiêu dùng quốc tế theo hướng bền vững.
Theo số liệu từ Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, hiện đã có ba tổ chức chứng nhận Halal tại Việt Nam, gồm HALCERT (thuộc QUACERT), Văn phòng Chứng nhận Halal, và Halal Toàn cầu đã cấp chứng nhận cho hơn một nghìn doanh nghiệp nội địa. Việc mở rộng mạng lưới chứng nhận trong nước cho thấy nhu cầu ngày càng lớn của doanh nghiệp Việt trong việc đáp ứng yêu cầu Halal, không chỉ để tiếp cận các quốc gia Hồi giáo mà còn nhằm gia tăng uy tín trên thị trường quốc tế, nơi tiêu chuẩn Halal đang dần trở thành biểu tượng của sản phẩm an toàn, minh bạch và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Trong nhóm các đơn vị xuất khẩu nông – thủy sản, nhiều công ty đã chủ động đầu tư sớm. Công ty Seaspimex (TP. Hồ Chí Minh) đã đưa vào vận hành nhà máy đóng hộp hải sản tuân thủ đầy đủ quy định Halal, trong khi Tập đoàn ToanPhat phát triển hệ thống kho lạnh và logistics dành riêng cho sản phẩm Halal. Việc đầu tư này bảo đảm chuỗi cung ứng không bị lẫn tạp, đáp ứng yêu cầu về vệ sinh, bảo quản và kiểm soát theo đúng tiêu chuẩn của các thị trường Hồi giáo, từ khâu sơ chế, vận chuyển đến phân phối.
Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, ông Đặng Phúc Nguyên, nhận xét rằng logistics Halal đóng vai trò sống còn trong chuỗi giá trị Halal. Điều này đặc biệt quan trọng với sản phẩm nông sản và thủy sản, những nhóm hàng dễ bị tác động bởi yếu tố nhiệt độ, vi sinh và điều kiện vận chuyển. Các hệ thống kho lạnh Halal, công nghệ chiếu xạ và quy trình kiểm soát vi sinh nghiêm ngặt giúp doanh nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng mà còn tạo dựng niềm tin với các thị trường khó tính như Trung Đông, châu Âu và một số nước Đông Nam Á.
Tuy vậy, bên cạnh cơ hội, doanh nghiệp Việt vẫn gặp nhiều thách thức. Một rào cản lớn là sự thiếu đồng nhất về tiêu chuẩn Halal giữa các quốc gia. Mỗi nước, thậm chí mỗi vùng lãnh thổ, lại có bộ tiêu chuẩn và yêu cầu đánh giá khác nhau. Điều này buộc nhiều doanh nghiệp phải xin chứng nhận từ nhiều tổ chức khác nhau, kéo theo chi phí cao và thời gian kéo dài. Ở một số thị trường, tổ chức chứng nhận phải do người Hồi giáo sở hữu hoặc đứng đầu, khiến các tổ chức chứng nhận tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn khi muốn mở rộng phạm vi công nhận.
Để tháo gỡ vướng mắc, quản lý nhà nước được coi là yếu tố quyết định. Bộ Khoa học và Công nghệ đang xây dựng Dự thảo Nghị định quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ Halal, hướng tới thiết lập khung pháp lý đầy đủ về đánh giá sự phù hợp, sử dụng nhãn Halal và trách nhiệm của các tổ chức chứng nhận. Khi được ban hành, nghị định kỳ vọng sẽ giúp minh bạch hóa quy trình, phòng ngừa gian lận và tạo nền tảng để Việt Nam tham gia sâu hơn vào mạng lưới Halal toàn cầu.
Song song đó, hợp tác quốc tế tiếp tục là hướng đi chiến lược. Việt Nam đã ký nhiều thỏa thuận kỹ thuật và biên bản ghi nhớ với các cơ quan Halal uy tín như INSO của Iran hay SASO của Ả-rập Xê-út. Các tổ chức chứng nhận trong nước như HALCERT cũng đang theo đuổi các thủ tục công nhận lẫn nhau nhằm giảm chi phí và rút ngắn thời gian tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp. Khi các thỏa thuận này đi vào vận hành, doanh nghiệp Việt sẽ có điều kiện thuận lợi hơn để xuất khẩu với quy mô lớn và ổn định.
Việc được cấp chứng nhận Halal không chỉ nhằm mục đích xuất khẩu. Trong nhiều trường hợp, đây còn là thước đo cam kết về chất lượng của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng trong và ngoài nước. Các tiêu chí của Halal liên quan chặt chẽ đến vệ sinh, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội. Điều này khiến sản phẩm Halal được đánh giá cao cả trong các nhóm khách hàng không theo đạo Hồi, nhưng quan tâm tới tiêu chí sạch, an toàn và đạo đức trong sản xuất.
Trong thời gian tới, các doanh nghiệp nhỏ và vừa được kỳ vọng sẽ là lực lượng hưởng lợi nhiều nhất từ hệ sinh thái Halal đang hình thành tại Việt Nam. Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả, họ cần sự hỗ trợ từ phía cơ quan quản lý, đặc biệt về đào tạo quy trình, hướng dẫn kỹ thuật và tiếp cận thông tin tiêu chuẩn. Chi phí chứng nhận và đầu tư cơ sở vật chất vẫn là trở ngại lớn đối với nhiều SME; vì vậy các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ cải tiến công nghệ và chuyển giao quy trình Halal sẽ đóng vai trò quan trọng.
Nhìn tổng thể, việc doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chú trọng sản xuất theo tiêu chuẩn Halal phản ánh bước chuyển rõ rệt trong tư duy phát triển bền vững. Halal không chỉ mở ra thị trường lớn mà còn giúp doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng, nâng cao tính cạnh tranh và đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại. Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực hoàn thiện hành lang pháp lý và mở rộng hợp tác quốc tế, Halal được xem như công cụ đòn bẩy để doanh nghiệp vươn ra thị trường toàn cầu, khẳng định vị thế mới của hàng Việt trong chuỗi cung ứng quốc tế
Nguyễn Lan Hương