Telerehab cho bệnh nhân sau tim mạch: một giải pháp phục hồi hiệu quả và tiết kiệm

Nghiên cứu Phục hồi Chức năng Kỹ thuật số (2025) đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) nhằm so sánh hiệu quả của chương trình phục hồi chức năng tim mạch (Cardiac Rehabilitation - CR) truyền thống với mô hình telerehab, tức phục hồi chức năng tim mạch được số hóa và giám sát từ xa.

Nghiên cứu Phục hồi Chức năng Kỹ thuật số (2025) đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) nhằm so sánh hiệu quả của chương trình phục hồi chức năng tim mạch (Cardiac Rehabilitation - CR) truyền thống với mô hình telerehab, tức phục hồi chức năng tim mạch được số hóa và giám sát từ xa. Đối tượng nghiên cứu gồm các bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim, đặt stent hoặc biến cố tim mạch cấp tính như nhồi máu cơ tim, suy tim ổn định hoặc phẫu thuật bắc cầu.

Thiết kế nghiên cứu

  • Đối tượng: 180 bệnh nhân, tuổi trung bình 62 ± 10 tuổi, được phân ngẫu nhiên 1:1 vào nhóm CR truyền thống và nhóm telerehab.
  • Can thiệp:
    • Nhóm CR truyền thống tham gia các buổi tập tại trung tâm 3 buổi/tuần, bao gồm tập aerobic, tập sức bền và tư vấn dinh dưỡng, quản lý stress.
    • Nhóm telerehab sử dụng thiết bị đeo thông minh giám sát nhịp tim, bước đi, tiêu hao năng lượng, kết hợp buổi tư vấn trực tuyến 1–2 lần/tuần với chuyên gia vật lý trị liệu và bác sĩ tim mạch.
  • Thời gian theo dõi: 12 tuần, đánh giá trước, giữa và sau can thiệp.
  • Chỉ số đánh giá: Dung nạp tập luyện (VO2 max), chỉ số 6 phút đi bộ, điểm số chất lượng cuộc sống (SF-36), tỷ lệ tuân thủ chương trình và mức độ hài lòng của bệnh nhân.

Kết quả chính

  1. Dung nạp tập luyện: Cả hai nhóm đều cải thiện đáng kể VO2 max và khoảng cách đi bộ trong 6 phút so với ban đầu. Không có khác biệt đáng kể về hiệu quả lâm sàng giữa nhóm telerehab và CR truyền thống.
  2. Tuân thủ chương trình: Nhóm telerehab duy trì tỷ lệ tuân thủ lên đến 92%, trong khi nhóm truyền thống chỉ đạt khoảng 78%, cho thấy mô hình số hóa giúp bệnh nhân tham gia đều đặn hơn nhờ linh hoạt về thời gian và địa điểm.
  3. Chất lượng cuộc sống: Điểm số SF-36 cải thiện tương đương ở cả hai nhóm, nhưng nhóm telerehab báo cáo mức độ hài lòng cao hơn nhờ giảm bớt căng thẳng di chuyển và dễ kết nối với chuyên gia.
  4. An toàn: Không có sự khác biệt về biến cố tim mạch trong quá trình tập luyện giữa hai nhóm, chứng minh telerehab là an toàn khi giám sát đúng chuẩn.

Cơ chế và lý do hiệu quả

Telerehab dựa trên việc giám sát thời gian thực các chỉ số sinh lý và vận động, cho phép cá nhân hóa cường độ tập luyện, điều chỉnh nhịp tim mục tiêu và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Kết hợp với tư vấn trực tuyến, bệnh nhân được hướng dẫn chi tiết, động viên và theo dõi thường xuyên, giảm nguy cơ bỏ tập, duy trì động lực lâu dài. Việc loại bỏ rào cản về địa lý cũng giúp bệnh nhân sống ở vùng sâu, vùng xa hoặc những người hạn chế di chuyển vẫn tiếp cận chương trình phục hồi chất lượng cao.

Ứng dụng thực tiễn

  • Telerehab đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn được khuyến nghị cho bệnh nhân tim mạch, đặc biệt những người khó tiếp cận trung tâm y tế.
  • Phương pháp này giảm chi phí đi lại, tiết kiệm thời gian và vẫn duy trì hiệu quả phục hồi tương đương CR truyền thống.
  • Có thể tích hợp hệ thống nhắc nhở, báo cáo tự động, theo dõi dữ liệu liên tục, giúp bác sĩ và nhà vật lý trị liệu nhận thông tin kịp thời, cá nhân hóa kế hoạch tập luyện.
  • Mở rộng khả năng tiếp cận y tế: đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh hoặc khi cơ sở vật chất hạn chế.

Kết luận

Nghiên cứu 2025 chứng minh rằng telerehab là một giải pháp hiệu quả, an toàn và thân thiện với bệnh nhân trong phục hồi chức năng tim mạch. Nó không chỉ cải thiện dung nạp tập luyện và chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao tỷ lệ tuân thủ, giảm áp lực đi lại và mở rộng khả năng tiếp cận cho những đối tượng khó khăn. Với sự phát triển của công nghệ đeo, ứng dụng dữ liệu thời gian thực và tư vấn trực tuyến, telerehab đang dần trở thành một phần thiết yếu trong chăm sóc hậu phẫu và phục hồi tim mạch hiện đại, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Hồng Liên