Ketone esters và tăng cường hiệu suất sức bền: bằng chứng từ nghiên cứu 2025

Nghiên cứu Trial chéo có đối chứng giả dược (placebo-controlled crossover trial) do Viện Sức bền Quốc gia thực hiện năm 2025 tập trung vào việc đánh giá tác dụng của ketone esters – một loại nhiên liệu thay thế cho carbohydrate – trong việc cải thiện hiệu suất sức bền.

Nghiên cứu Trial chéo có đối chứng giả dược (placebo-controlled crossover trial) do Viện Sức bền Quốc gia thực hiện năm 2025 tập trung vào việc đánh giá tác dụng của ketone esters – một loại nhiên liệu thay thế cho carbohydrate – trong việc cải thiện hiệu suất sức bền. Các môn thể thao được nghiên cứu gồm đua xe đạp đường dài, ba môn phối hợp (triathlon) và chạy marathon, vốn đòi hỏi khả năng duy trì công suất kéo dài trong nhiều giờ. Thiết kế chéo cho phép mỗi vận động viên đóng vai trò đối chứng cho chính mình, loại bỏ phần lớn biến thiên cá nhân, tăng độ tin cậy và chính xác của kết quả.

Bối cảnh và lý do nghiên cứu

Trong các môn thể thao sức bền, sự cạn kiệt glycogen cơ bắp là nguyên nhân chính dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu suất ở giai đoạn cuối. Ketone esters cung cấp một nguồn năng lượng thay thế, giúp cơ bắp sử dụng ketone bodies như acetone, beta-hydroxybutyrate (BHB) và acetoacetate, từ đó bảo tồn glycogen và trì hoãn mệt mỏi. Nghiên cứu 2025 nhằm kiểm chứng liệu bổ sung ketone esters có thực sự mang lại lợi ích trong các sự kiện kéo dài 4 giờ trở lên hay không.

Thiết kế nghiên cứu

  • Đối tượng: 24 vận động viên sức bền có kinh nghiệm (12 nam, 12 nữ), tuổi trung bình 27 ± 4 tuổi.
  • Chế độ bổ sung: Ketone esters (0,5–0,6 g/kg trọng lượng cơ thể) hoặc giả dược, uống 30 phút trước khi bắt đầu thử nghiệm, kèm theo uống bổ sung trong suốt cuộc đua theo trọng lượng cơ thể.
  • Thử nghiệm: Mỗi vận động viên thực hiện hai lần chạy đua thử nghiệm cách nhau 2 tuần để loại bỏ ảnh hưởng tập luyện và phục hồi.
  • Đo lường: Công suất tối đa (power output), thời gian hoàn thành quãng đường, tốc độ giảm công suất cuối cuộc đua, nồng độ lactate, glycogen cơ bắp (sinh thiết cơ trước và sau thử nghiệm), chỉ số cảm giác mệt mỏi (RPE).

Kết quả chính

  1. Công suất tối đa: Không có khác biệt đáng kể giữa nhóm ketone esters và giả dược.
  2. Khả năng duy trì sức bền cuối cuộc đua: Nhóm bổ sung ketone esters giảm công suất chậm hơn, duy trì tốc độ cao hơn 3–5% trong 20% cuối quãng đường so với nhóm giả dược.
  3. Glycogen cơ bắp: Sinh thiết cho thấy bảo tồn glycogen đáng kể hơn ở nhóm ketone, đặc biệt ở cơ tứ đầu và cơ lưng dưới.
  4. Lactate và RPE: Nhóm ketone esters có lactate thấp hơn nhẹ và cảm giác mệt mỏi được báo cáo giảm, nhưng mức khác biệt không vượt ngưỡng thống kê mạnh.

Cơ chế được giải thích rằng ketones cung cấp nguồn năng lượng hiệu quả, ít tốn oxy, giúp cơ bắp sử dụng glycogen tiết kiệm hơn và kéo dài giai đoạn vận động cường độ cao trước khi mệt mỏi xuất hiện.

Ứng dụng thực tiễn

  • Chiến lược bổ sung: Ketone esters có thể được xem là công cụ bổ sung chiến lược cho các vận động viên tham gia sự kiện sức bền kéo dài >4 giờ, như marathon, đua xe đạp dài, ba môn phối hợp.
  • Giám sát cá nhân hóa: Tác dụng của ketone esters biến thiên mạnh giữa cá nhân; một số vận động viên có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn hoặc đầy hơi. Việc thử nghiệm trước sự kiện chính thức là cần thiết.
  • Kết hợp dinh dưỡng tổng thể: Ketone esters không thay thế carbohydrate hoàn toàn; việc duy trì bổ sung carbohydrate vừa đủ vẫn cần thiết để đạt công suất tối đa.
  • Huấn luyện chiến lược: HLV và chuyên gia dinh dưỡng thể thao nên tích hợp ketone esters vào kế hoạch tập luyện và thi đấu, đặc biệt cho các giai đoạn dài và đòi hỏi khả năng duy trì tốc độ ổn định.

Kết luận

Nghiên cứu 2025 khẳng định rằng ketone esters không làm tăng công suất tối đa, nhưng cải thiện khả năng duy trì sức bền và bảo tồn glycogen. Đây là một lựa chọn dinh dưỡng bổ sung có giá trị cho vận động viên sức bền, khi được sử dụng hợp lý và cá nhân hóa. Việc hiểu cơ chế chuyển hóa ketone và theo dõi phản ứng tiêu hóa là yếu tố quyết định hiệu quả ứng dụng thực tiễn trong thi đấu kéo dài nhiều giờ.

 Hồng Liên