Phát triển hệ sinh thái công nghệ ngành văn hóa: Nguồn nhân lực và công nghệ là yếu tố then chốt

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, ngành văn hóa đang đứng trước cơ hội và thách thức chưa từng có. Sự phát triển của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, blockchain và thực tế ảo đang mở ra những hướng đi mới, đồng thời đòi hỏi lực lượng nhân lực đa ngành, linh hoạt và sáng tạo.

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, ngành văn hóa đang đứng trước cơ hội và thách thức chưa từng có. Sự phát triển của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, blockchain và thực tế ảo đang mở ra những hướng đi mới, đồng thời đòi hỏi lực lượng nhân lực đa ngành, linh hoạt và sáng tạo. Hệ sinh thái công nghệ trong văn hóa không chỉ gói gọn trong việc bảo tồn di sản mà còn bao gồm sáng tạo nội dung số, quản lý văn hóa thông minh và thương mại hóa giá trị văn hóa. Việc kết hợp công nghệ với văn hóa giúp nâng tầm trải nghiệm người dùng, mở rộng khả năng tiếp cận và bảo vệ bản quyền, đồng thời tạo ra các cơ hội kinh tế mới.

Để đạt được điều này, cần xây dựng một lực lượng nhân lực vừa am hiểu văn hóa truyền thống, vừa thành thạo công nghệ hiện đại. Đồng thời, ứng dụng công nghệ trong bảo tồn, sáng tạo, phân phối và quản lý sản phẩm văn hóa là yếu tố then chốt giúp ngành văn hóa thích nghi và phát triển bền vững. Sự cộng sinh giữa công nghệ và văn hóa, cùng với sự kết nối chặt chẽ giữa văn hóa và du lịch, sẽ tạo ra một hệ sinh thái năng động, thúc đẩy kinh tế số và xã hội số.

Bài viết này phân tích các nhóm giải pháp về nguồn nhân lực, công nghệ và chính sách nhằm phát triển hệ sinh thái công nghệ ngành văn hóa, đồng thời đề xuất những hướng đi chiến lược để nâng cao giá trị văn hóa, thúc đẩy sáng tạo và kết hợp hiệu quả với du lịch trong bối cảnh kinh tế – xã hội hiện đại.

1. Phát triển nguồn nhân lực cho ngành văn hóa trong kỷ nguyên số

Để phát triển hệ sinh thái công nghệ trong ngành văn hóa, yếu tố con người đóng vai trò then chốt. Ngành văn hóa hiện nay không chỉ cần các nghệ sĩ truyền thống, nhà quản lý văn hóa và các nhà nghiên cứu di sản, mà còn đòi hỏi một đội ngũ kỹ thuật số, công nghệ và sáng tạo liên ngành. Mục tiêu chung là hình thành một lực lượng nhân lực đa lĩnh vực, có kiến thức văn hóa sâu sắc đồng thời sở hữu năng lực ứng dụng công nghệ cao như AI, blockchain, thực tế ảo (VR/AR), phân tích dữ liệu và các công cụ số hóa hiện đại.

Một trong những giải pháp trọng tâm là đào tạo liên ngành, kết hợp giữa công nghệ, văn hóa và sáng tạo. Việc xây dựng các chương trình đào tạo tích hợp giữa công nghệ thông tin, truyền thông, nghệ thuật và quản lý văn hóa sẽ tạo ra thế hệ nhân lực linh hoạt, có khả năng vận dụng các công nghệ mới vào lĩnh vực văn hóa. Hợp tác giữa các trường đại học công nghệ với các trường đào tạo nghệ thuật và văn hóa giúp phát triển các ngành học mới như Digital Media & Cultural Tech, Quản lý di sản số hóa, và Sản xuất nội dung số. Chẳng hạn, sinh viên ngành văn hóa có thể được hướng dẫn cách sử dụng NFT trong bảo tồn tác phẩm nghệ thuật hoặc AI trong việc tạo sản phẩm truyền thông văn hóa, từ đó tạo ra giá trị số hóa cho các di sản văn hóa.

Song song với đào tạo chuyên ngành, việc phát triển kỹ năng số cho đội ngũ hiện có cũng vô cùng quan trọng. Các khóa bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ quản lý văn hóa, nghệ sĩ và nhà nghiên cứu giúp họ nắm vững công cụ công nghệ, không bị lạc hậu trong thời đại chuyển đổi số. Việc tăng cường chuyển giao công nghệ cho các đơn vị văn hóa công lập và tư nhân, đồng thời hỗ trợ tiếp cận phần mềm thiết kế 3D, công cụ phân tích dữ liệu lớn hay các phần mềm số hóa di sản sẽ nâng cao năng lực thực tiễn và khả năng ứng dụng công nghệ trong công việc hàng ngày.

Ngoài ra, thu hút chuyên gia công nghệ tham gia các dự án văn hóa – nghệ thuật cũng là chiến lược quan trọng. Việc tạo ra môi trường làm việc sáng tạo, ưu đãi thu nhập hợp lý sẽ khuyến khích kỹ sư, nhà phát triển công nghệ tham gia vào lĩnh vực văn hóa. Các cuộc thi hackathon về công nghệ văn hóa cũng là cầu nối hiệu quả, giúp kết nối cộng đồng lập trình viên với các đơn vị văn hóa, tạo ra những sản phẩm đổi mới sáng tạo mang tính ứng dụng cao.

Việc phát triển đội ngũ sáng tạo nội dung số (digital creator) cũng cần được ưu tiên. Các nghệ sĩ trẻ, freelancer, youtuber, game developer, animator đều cần sự hỗ trợ về đào tạo, tài trợ và cơ chế thương mại hóa sản phẩm sáng tạo. Tăng cường khả năng ứng dụng blockchain, AI, thực tế ảo và metaverse vào việc tạo nội dung văn hóa sẽ giúp sản phẩm vừa có tính bản địa vừa đạt tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời mở ra các cơ hội kinh tế số bền vững.

Một giải pháp quan trọng khác là kết nối doanh nghiệp – nhà trường – trung tâm sáng tạo. Doanh nghiệp công nghệ phối hợp với các cơ sở đào tạo ngành văn hóa để thiết kế chương trình thực tiễn, sát với nhu cầu thị trường, đồng thời xây dựng các trung tâm sáng tạo văn hóa số, nơi sinh viên, nghệ sĩ và kỹ sư cùng thử nghiệm sản phẩm văn hóa công nghệ. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng thực hành mà còn tạo ra môi trường hợp tác liên ngành, giúp sinh viên và nhân lực mới sẵn sàng tham gia các dự án thực tế.

Cuối cùng, việc đào tạo lãnh đạo văn hóa có tư duy công nghệ là một yếu tố quan trọng. Các khóa đào tạo lãnh đạo quản lý văn hóa thời kỳ số hóa giúp cán bộ quản lý nắm vững kỹ năng ra quyết định dựa trên dữ liệu, hiểu biết về xu hướng công nghệ trong văn hóa như thị trường NFT nghệ thuật hay AI đạo diễn phim. Việc phát triển nguồn nhân lực cho hệ sinh thái công nghệ ngành văn hóa đòi hỏi tư duy liên ngành giữa văn hóa, công nghệ và kinh doanh, đầu tư dài hạn vào giáo dục, đào tạo và kết nối hệ sinh thái sáng tạo, đồng thời coi con người là trung tâm chuyển đổi số trong ngành văn hóa.

2. Giải pháp công nghệ trong ngành văn hóa

Việc phát triển công nghệ trong ngành văn hóa là xu thế tất yếu của thời đại chuyển đổi số, với mục tiêu kết hợp giá trị truyền thống và công nghệ hiện đại để bảo tồn, lan tỏa và thương mại hóa các sản phẩm văn hóa – nghệ thuật. Một trong những nhóm giải pháp quan trọng là ứng dụng công nghệ số trong bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Việc số hóa di sản văn hóa vật thể và phi vật thể thông qua 3D scanning, VR, AR giúp bảo tồn nguyên vẹn giá trị gốc và đồng thời tạo cơ hội trải nghiệm từ xa thông qua bảo tàng ảo và triển lãm trực tuyến. Xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia dễ truy cập, minh bạch và bảo mật sẽ trở thành nền tảng cho các dự án nghiên cứu và giáo dục. Ví dụ, ứng dụng VR cho phép tham quan ảo các di tích như Hoàng thành Thăng Long hay Hội An, đem lại trải nghiệm sống động cho người dùng.

Phát triển nội dung văn hóa số (digital content) là nhóm giải pháp thứ hai. Đầu tư vào sản xuất phim ảnh, game, hoạt hình, âm nhạc hay truyện tranh mang bản sắc văn hóa dân tộc, kết hợp AI, motion capture và CGI, giúp nội dung số vừa sáng tạo vừa mang tính thương mại cao. Phát triển metaverse văn hóa, nơi người dùng có thể tương tác với các không gian văn hóa mô phỏng, sẽ mở ra những trải nghiệm văn hóa số độc đáo. Ví dụ, Truyện Kiều có thể được dựng thành game hoặc phim hoạt hình sử dụng AI lồng tiếng và nhân vật số hóa, tạo sức hút với giới trẻ và cộng đồng quốc tế.

Nhóm giải pháp thứ ba là thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý và phân phối sản phẩm văn hóa. Việc ứng dụng blockchain để bảo vệ bản quyền và xác thực tác phẩm nghệ thuật, cùng với các nền tảng phân phối nội dung số trực tuyến như OTT, livestream hay podcast, giúp các sản phẩm văn hóa tiếp cận công chúng nhanh chóng và an toàn. AI phân tích hành vi người dùng giúp gợi ý nội dung phù hợp, tối ưu hóa tiếp thị và tăng trải nghiệm người dùng. Ví dụ, xây dựng nền tảng phân phối phim dân gian – lịch sử theo mô hình Netflix kết hợp AI sẽ giúp quảng bá hiệu quả các sản phẩm văn hóa đặc sắc.

Nhóm giải pháp thứ tư là hỗ trợ công nghệ cho cộng đồng sáng tạo – nghệ sĩ. Xây dựng nền tảng sáng tạo mở (open creative platforms) cho phép nghệ sĩ chia sẻ, hợp tác và thương mại hóa tác phẩm, tổ chức các cuộc thi công nghệ sáng tạo văn hóa (hackathon, demo day), và cung cấp các công cụ tạo nội dung như AI vẽ tranh, tổng hợp giọng nói, thiết kế đa phương tiện. Ví dụ, hỗ trợ nghệ sĩ Việt phát hành tác phẩm NFT, tạo gallery online cá nhân sẽ mở ra cơ hội kinh tế số trực tiếp cho người sáng tạo.

Nhóm giải pháp thứ năm là phát triển hệ sinh thái công nghệ – văn hóa toàn diện, kết nối doanh nghiệp công nghệ, đơn vị văn hóa, startup và viện nghiên cứu cùng phát triển sản phẩm. Hình thành Creative Tech Hub tích hợp phòng lab công nghệ, studio và incubator, đồng thời xây dựng hệ thống chính sách, tài chính và đào tạo nhân lực phù hợp, sẽ giúp ngành văn hóa công nghệ phát triển đồng bộ, sáng tạo và bền vững.

3. Sự cộng sinh giữa công nghệ và văn hóa

Phát triển công nghệ trong ngành văn hóa không nên diễn ra tách rời mà cần cộng sinh với hệ sinh thái văn hóa, nghĩa là công nghệ trở thành một phần tự nhiên, hỗ trợ và nâng tầm các giá trị văn hóa truyền thống và hiện đại. Một trong những vai trò quan trọng của công nghệ là trở thành công cụ “kích hoạt” di sản văn hóa. Việc số hóa di sản nên thực hiện theo phương pháp đồng kiến tạo với cộng đồng bản địa, sử dụng VR/AR, 3D scanning và bản đồ tương tác để tái hiện trải nghiệm văn hóa gốc. Ưu tiên các công nghệ giúp truyền đạt giá trị văn hóa thay vì chỉ trình diễn hình ảnh, ví dụ như lễ hội truyền thống được mô phỏng ảo, có hướng dẫn từ người nắm giữ tri thức bản địa, mang yếu tố tương tác và kể chuyện.

Công nghệ cũng giúp tạo ra sản phẩm văn hóa – công nghệ có tính bản địa và ứng dụng cao, khuyến khích phát triển nội dung số mang bản sắc Việt như âm nhạc dân tộc, truyện dân gian, thời trang truyền thống số hóa. Các thương hiệu văn hóa công nghệ địa phương có thể gắn với đặc sản, nghề truyền thống và nghệ thuật dân gian, ví dụ game dân gian ứng dụng công nghệ AR kể chuyện cổ tích Việt, hay NFT hóa tranh Đông Hồ để thương mại hóa trong cộng đồng yêu nghệ thuật.

Tích hợp công nghệ vào hoạt động cộng đồng, giáo dục và du lịch văn hóa giúp mở rộng khả năng lan tỏa giá trị văn hóa. Các ứng dụng di động khám phá di sản tích hợp bản đồ, audio guide và AR thực tế tăng cường, kết hợp trải nghiệm du lịch thông minh tại phố cổ, làng nghề, giúp người dân và du khách trải nghiệm sống động. Trong giáo dục, công nghệ số giúp trẻ em học lịch sử qua các hoạt hình kết hợp AI giọng nói nhân vật lịch sử, tăng hiệu quả tiếp nhận kiến thức.

Nguyên lý mở và liên kết là nền tảng quan trọng để phát triển công nghệ văn hóa. Việc xây dựng nền tảng mở, nơi nhiều tổ chức và nhà sáng tạo cùng chia sẻ và đóng góp, cùng kết nối doanh nghiệp công nghệ, nghệ sĩ, cộng đồng sáng tạo và nhà nghiên cứu, sẽ tạo ra hệ sinh thái liên kết, ví dụ như thư viện số văn hóa dân gian có API mở cho các nhà phát triển tạo ứng dụng giáo dục, truyền thông. Hệ thống chính sách đồng bộ giữa văn hóa – công nghệ – thị trường, quỹ phát triển sáng tạo văn hóa – công nghệ, chính sách bản quyền cho nội dung số và phối hợp liên bộ sẽ tạo niềm tin và động lực cho người sáng tạo.

Cuối cùng, phát triển năng lực con người là hạt nhân cho sự cộng sinh. Nghệ sĩ cần hiểu công nghệ, kỹ sư cần hiểu văn hóa, từ đó tạo ra thế hệ sáng tạo liên ngành. Các chương trình đồng sáng tạo giữa nghệ nhân và kỹ sư trẻ giúp kết hợp tri thức truyền thống và công nghệ hiện đại, ví dụ dự án nghệ nhân dệt thổ cẩm phối hợp sinh viên thiết kế game kể chuyện văn hóa Tây Nguyên.

Duong Huy