Nhân lực KHCN của một số cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ
Nhân lực khoa học, công nghệ của các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu, cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ, bao gồm: Người có chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành khoa học và công nghệ bao gồm chức danh nghiên cứu khoa học (nghiên cứu viên hạng I, II, III, IV) và chức danh công nghệ (Kỹ sư hạng I, II, III, IV); người có học hàm Phó Giáo sư, Giáo sư; học vị Thạc sỹ, Tiến sỹ, Tiến sỹ Khoa học; Công chức, viên chức và người lao động có năng lực nghiên cứu khoa học, công nghệ được đơn vị xác nhận; các nhà khoa học có uy tín đã từng công tác tại đơn vị.
Thống kê của 50 cơ quan, đơn vị có hơn 1200 người (tổng số trường: 19.392). Dưới đây là 1 số thông tin chính, được chia theo đơn vị công tác (bao gồm cả nhà khoa học đã nghỉ hưu).
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Học hàm |
Học vị |
Chức vụ |
Lĩnh vực nghiên cứu |
Ngoại ngữ |
Số công trình |
Đơn vị công tác |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
1966 |
|
Tiến sỹ |
Giám đốc |
Khoa học xã hội |
Đại học |
7 cấp bộ,1 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Ma Ngọc Dung |
Nam |
1959 |
|
Tiến sỹ |
PGĐ |
Khoa học xã hội |
C |
01 cấp bộ |
Bảo tàng VH các DTVN |
Tô Thị Thu Trang |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
PGĐ |
Khoa học xã hội |
B1 |
02 cấp bộ, 01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
C |
02 cấp bộ |
Bảo tàng VH các DTVN |
Ma Thị Chung |
Nữ |
1968 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
C |
|
Bảo tàng VH các DTVN |
Trần Văn Ái |
Nam |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
C |
01 cấp bộ, 01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Ngô Văn Hòe |
Nam |
1969 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
B1 |
|
Bảo tàng VH các DTVN |
Vi Văn Biên |
Nam |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
C |
01 cấp bộ, 01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Nguyễn Cảnh Phương |
Nam |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
B1 |
03 đề tài cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Lương Việt Anh |
Nam |
1973 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
B1 |
03 đề tài cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Nghiêm Thị Minh Hằng |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Khoa học xã hội |
B1 |
02 đề tài cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Lê Mai Oanh |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
B1 |
01 cấp bộ, 02 cấp cơ sở |
Bảo tàng VH các DTVN |
Đỗ Minh Đức |
Nam |
1984 |
|
Thạc sỹ |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
B1 |
|
Bảo tàng VH các DTVN |
Lý Sinh Hoàng |
Nam |
1982 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
B1 |
|
Bảo tàng VH các DTVN |
Đinh Thị Thanh Ngà |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
Đại học |
01 đề tài cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Trịnh Minh Tú |
Nữ |
1981 |
|
Cử nhân |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
Đại học |
02 đề tài cấp viên |
Bảo tàng VH các DTVN |
Đoàn Thanh Huế |
Nữ |
1979 |
|
Cử nhân |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
Đại học |
01 đề tài cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Châm Nhật Tân |
Nam |
1979 |
|
Cử nhân |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
C |
|
Bảo tàng VH các DTVN |
Ma Quốc Tám |
Nam |
1965 |
|
Cử nhân |
Tổ trưởng |
Khoa học xã hội |
C |
01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Lê Xuân Hiếu |
Nam |
1972 |
|
Kỹ sư |
Trưởng phòng |
|
C |
01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Vũ Ngọc Toán |
Nam |
1971 |
|
Chuyên viên |
Giám đốc TTDV |
Khoa học xã hội |
C |
01 cấp viện |
Bảo tàng VH các DTVN |
Nguyễn Việt Đức |
Nam |
1958 |
|
TS |
Giám đốc |
Âm nhạc |
Anh văn C |
08 bài Thông báo KH, 01 công trình NCKH cấp cơ sở, 02 bài tạp chí, 02 giáo trình, 01 sách, …tham luận tại Hội nghị, Hội thảo. |
HVÂN Huế |
Hà Mai Hương |
Nữ |
1969 |
|
TS |
Phó Giám đốc |
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
11 bài Thông báo KH, 01 giáo trình, 04 bài báo, 01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Trần Hữu Việt |
Nam |
1960 |
|
Thạc sỹ |
Phó Giám đốc |
Âm nhạc |
Anh văn C |
01 bài Thông báo KH |
HVÂN Huế |
Hoàng Thanh Sơn |
Nam |
1967 |
|
Thạc sỹ |
Phó Giám đốc |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Hoàng Văn Chính |
Nam |
1973 |
|
Đại học |
Trưởng phòng |
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
02 bài Thông báo KH, 2 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng phòng |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trần Trung Bắc |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Tổ trưởng Tổ Bộ máy nhân sự |
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
|
HVÂN Huế |
Phạm Thị Thanh Bình |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Lê Nguyên Hồng |
Nam |
1957 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Phòng |
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Trần Mạnh Hùng |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đặng Thị Thảo |
Nữ |
1990 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Mai Anh |
Nam |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Phòng |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trần Võ Anh Thư |
Nữ |
1965 |
|
Đại học |
Tổ trưởng Tổ Quản lý lao động giảng viên |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
|
HVÂN Huế |
Hồ Thị Diễm Lan |
Nữ |
1980 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
Nữ |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Việt An |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1979 |
|
Đại học |
|
|
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đặng Xuân Trường |
Nam |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Phòng |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Dương Cao Thục Uyên |
Nữ |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Hồ Hữu Tuyến |
Nam |
1976 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Phan Thuận Thảo |
Nữ |
1973 |
|
TS |
Phụ trách Viện |
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
05 bài Thông báo KH, 08 bài báo,07 tham luận, 01 kỷ yếu, 01 chuyên khảo, 01 công trình NCKH cấp cơ sở, 01 công trình cấp bộ, 01 công trình cấp nhà nước, 01 dự án |
HVÂN Huế |
Nguyễn Xuân Bình |
Nam |
1972 |
|
Đại học |
Viện phó Viện Nghiên cứu |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Ngô Thị Thanh Bình |
N |
1983 |
|
Thạc sỹ |
Tổ trưởng Tổ Thông tin lưu trữ |
|
Anh văn B |
01 bài Thông báo KH |
HVÂN Huế |
Hoàng Văn Chiến |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
02 bài Thông báo KH |
HVÂN Huế |
Dương Thị Hồng |
Nữ |
1971 |
|
Đại học |
|
|
Anh văn A |
|
HVÂN Huế |
Đào Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
02 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Hồ Đức |
Nam |
1983 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trương Ngọc Chiến |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
2 bài Thông báo KH, 1 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng bộ môn Piano phổ thông |
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 bài Thông báo KH |
HVÂN Huế |
Trần Thị Ý Minh |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng bộ môn Piano chính quy |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Hữu Phương |
Nam |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Hương Giang |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Ngọc Ban |
Nam |
1961 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn C |
01 công trình NCKH cấp cơ sở, 01 giáo trình |
HVÂN Huế |
Trần Quang Yển |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Vĩnh Huy |
Nam |
1969 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng Bộ môn dây |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Lê Trần Đông Phong |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Văn Triệu |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng Bộ môn Kèn |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Phạm Thị Hoài Nam |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Cử nhân Anh văn |
|
HVÂN Huế |
Lê Vũ Long |
Nam |
1982 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Cử nhân Anh văn |
|
HVÂN Huế |
Ngô Thị Giang |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 bài Thông báo KH |
HVÂN Huế |
Nguyễn Khắc Việt |
Nam |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng bộ môn Guitare |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM Thanh nhạc |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đoàn Quốc Duy |
Nam |
1985 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Cúc |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Quốc Triều |
Nam |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trần Thị Vân |
Nữ |
1988 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn A |
|
HVÂN Huế |
Lê Thị Hà Vi |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Ngô Thị Thủy |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 bài: Thông báo Khoa học HV ÂN Huế |
HVÂN Huế |
Lê Thị Trường An |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Đức Thanh |
Nam |
1983 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Dương Tiến Trường |
Nam |
1987 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Dương Bích Hà |
Nữ |
1964 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
01 bài Thông báo KH, 01 công trình NCKH cấp cơ sở, 01 bài báo, 05 kỷ yếu, tham gia 04 đầu sách |
HVÂN Huế |
Lê Hồng Lĩnh |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM Sáng tác |
Âm nhạc |
Anh văn B |
02 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Văn Việt |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Dương Thị Phương Nhã |
Nữ |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Hoàng Như Ý |
Nữ |
1987 |
|
Đại học |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Lâm Bảo Dần |
Nữ |
1963 |
|
Thạc sỹ |
Q. Trưởng Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn C |
01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Lê Trọng Toàn |
Nam |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đỗ Trung Thành |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Phan Thị Thu Hồng |
Nữ |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Anh văn C |
01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Nữ |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM Bầu |
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 bài Thông báo KH, 01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Đoàn Công Chuân |
Nam |
1958 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
|
HVÂN Huế |
Trần Hữu Quang |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
02 bài Thông báo KH, 01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Dương Thị Lan Hương |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn C |
02 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Mai Thị Hồng Nga |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng Bộ môn Đàn Tranh |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đinh Thị Minh Châu |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Dương Tiến Cường |
Nam |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Nguyễn Châu Quỳnh Anh |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đặng Hùng Dũng |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phụ trách Khoa |
Âm nhạc |
Cử nhân anh văn |
|
HVÂN Huế |
Lê Quang Hoàng |
Nam |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trương Thị Ly Sa |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trương Thị Lệ Thương |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Dương Tiến Dũng |
Nam |
1957 |
|
Đại học |
Quyền Giám đôc TTBD |
Âm nhạc |
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Trần Hoài Vũ |
Nam |
1974 |
|
Đại học |
Phó Giám đốc TTBD |
Âm nhạc |
Anh văn B |
01 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Đặng Thị Thái Phương |
Nữ |
1976 |
|
Đại học |
|
|
Anh văn B |
|
HVÂN Huế |
Đoàn Phương Hải |
Nam |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Phó Giám đốc DNGH |
Âm nhạc |
Anh văn B |
04 công trình NCKH cấp cơ sở |
HVÂN Huế |
Bùi Vĩnh Phúc |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
|
|
|
03 đề tài KH cấp cơ sở,01 đề tài KH cấp bộ,02 sách |
HVÂN Huế |
Vũ Dương Thúy Ngà |
Nữ |
1965 |
- |
Tiến sỹ |
Vụ trưởng |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Nga C |
- Chủ nhiệm 02 đề tài cấp Bộ |
Vụ Thư viện |
Tiếng Anh C |
- Chủ trì 9 đề tài nghiên cứu cấp cơ sở |
||||||||
|
- Xuất bản 9 cuốn sách |
||||||||
|
- Có khoảng 100 bài báo khoa học được đăng trong các tạp chí khoa học |
||||||||
Đoàn Quỳnh Dung |
Nữ |
1973 |
- |
Thạc sỹ |
Phó Vụ trưởng |
Lịch sử Lý luận và Nhà nước về Pháp luật |
Tiếng Anh: Cử nhân |
- |
Vụ Thư viện |
Nguyễn Thanh Đức |
Nam |
1964 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên chính |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng |
- Thành viên, Thư ký Đề tài: “Nghiên cứu hoàn thiện một số chính sách cơ bản của Nhà nước nhằm phát triển sự nghiệp thư viện ở Việt Nam” |
Vụ Thư viện |
Anh B |
- Thư ký Đề án “Phát triển văn hóa đọc trong cộng đồng giai đoạn 2016-2020, định hướng 2030” |
||||||||
Phạm Thị Quỳnh Lan |
Nữ |
1974 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên chính |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Anh C |
Thành viên Tổ giúp việc Đề án “Đẩy mạnh các hoạt động học tập suốt đời trong các thư viện, bảo tàng, nhà văn hóa, câu lạc bộ” |
Vụ Thư viện |
Trần Nhật Linh |
Nam |
1977 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Anh: Cử nhân |
Thư ký Dự án Biên soạn Bộ tài liệu Hướng dẫn nghiệp vụ thư viện |
Vụ Thư viện |
Tiếng Pháp B |
|||||||||
Lê Văn Tuấn |
Nam |
1979 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Anh B1 |
Thư ký Dự án Biên soạn Bộ tài liệu Hướng dẫn nghiệp vụ thư viện |
Vụ Thư viện |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Nữ |
1982 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Anh B2 |
- |
Vụ Thư viện |
Lê Tùng Sơn |
Nam |
1990 |
- |
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Thông tin-Thư viện |
Tiếng Anh B1 |
- Báo cáo hội nghị khoa học “Quản lý nhà nước với việc giáo dục văn hóa đọc cho lứa tuổi nhi đồng”. Kỷ yếu hội thảo khoa học thực trạng và giải pháp giáo dục văn hóa đọc cho bạn đọc lứa tuổi nhi đồng trên địa bàn thành phố Hà Nội, 2014 |
Vụ Thư viện |
Tiếng Trung B1 |
- Bài báo khoa học “Quy định về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của thư viện và việc thực hiện, áp dụng vào thực tiễn quản lý và tổ chức hoạt động trong các thư viện hoạt động bằng ngân sách nhà nước”. Tạp chí Thư viện Việt Nam, số 6-2015 |
||||||||
|
- Bài báo khoa học “Nghiên cứu, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác thống kê trong hoạt động thư viện đối với hệ thống thư viện công cộng Việt Nam. Tạp chí Thư viện Việt Nam số 4-2016 |
||||||||
Lê Xuân An |
Nam |
1957 |
|
Thạc sỹ |
Hiệu trưởng |
|
Anh C |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
Nữ |
1965 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
Tâm lý học |
Anh C |
26 |
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Đức Tân |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
|
CN Anh văn |
3 |
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Doãn Thành |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
|
Anh B1 |
1 |
CĐ DL Nha Trang |
Đinh Thị Vân Anh |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Kế toán trưởng |
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thị Nguyên Thục |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh C |
|
CĐ DL Nha Trang |
Trần Ngọc Huân |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Đào tạo |
|
Anh C |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thanh Bảy |
Nam |
1990 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Văn Mẹo |
Nam |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
|
CN Anh văn |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Đoàn Xuân Nhân |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Duy Dũng |
Nam |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Hồ Lê Khoa Anh |
Nam |
1982 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Thẩm Thành Trung |
Nam |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng khoa |
|
Anh C |
|
CĐ DL Nha Trang |
LHHD |
|||||||||
Lâm Thị Yến |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Hữu Thắng |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng |
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
khoa DVNH |
|||||||||
Lê An Khang |
Nam |
1992 |
|
Thạc sỹ |
|
|
IELTS 6.5 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Anh B1 |
|
CĐ DL Nha Trang |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Thạc sỹ Anh văn |
|
CĐ DL Nha Trang |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
|
Thạc sỹ Anh văn |
|
CĐ DL Nha Trang |
Lê Đức Chương |
Nam |
1959 |
PGS |
Tiến sỹ |
Hiệu trưởng |
|
Anh B, Trung D, Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Võ Văn Vũ |
Nam |
1965 |
|
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
|
Cử nhân Anh, Anh B1 |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Duy Hòa |
Nam |
1968 |
|
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thanh Hài |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Tấn Đạt |
Nam |
1954 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Hữu Hùng |
Nam |
1964 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Mạnh Hưng |
Nam |
1975 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đặng Trần Thanh Ngọc |
Nữ |
1969 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trương Minh Hải |
Nam |
1975 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Tuấn Hùng |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1975 |
|
Tiến sỹ |
Viện trưởng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Ngọc Long |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Xuân Hùng |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Huy Hà |
Nam |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Hải Đường |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Quang Khánh |
Nam |
1975 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Tấn Phát |
Nam |
1986 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Thanh Tiến |
Nam |
1983 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Mạnh Cường |
Nam |
1977 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Q. Trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Dương Mạnh Thắng |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1978 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Nguyên Cầu |
Nam |
1983 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Tùng |
Nam |
1960 |
|
Thạc sĩ |
Q. Trưởng phòng |
|
Anh A, Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hoàng Ngọc Viết |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Thị Kim Loan |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Minh Trung |
Nam |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Vũ Hồng Châu |
Nam |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Cử nhân Anh |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Thị Trà Lý |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Sinh Thành |
Nam |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng |
|
Trung cấp tiếng Trung, Nhật A |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Huỳnh Việt Nam |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
|
Cử nhân Anh, Nhật A |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Minh Tuấn |
Nam |
1974 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Ngô Thị Lan Anh |
Nữ |
1991 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Tràng Tiền |
Nữ |
1991 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng |
|
Anh B, Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trương Thái |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Đình Tiệp |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh A |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Nhân |
Nam |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Đức Vọng |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Cử nhân Anh |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Hùng |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Giám đốc TT |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Hải Vy |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đỗ Ngọc Quang |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hồ Thị Kim Oanh |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Xuân Ánh |
Nam |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Trọng Anh |
Nam |
1961 |
|
Thạc sĩ |
Phó giám đốc trung tâm |
|
Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Thị Kim Anh |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Cù Huy Anh |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thị Bích Ngọc |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đỗ Thế Hồng |
Nam |
1970 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng BM thuộc khoa |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thị Miên |
Nữ |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng BM thuộc khoa |
|
Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Chí Hùng |
Nam |
1974 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng BM thuộc khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đặng Bùi Thanh Tuấn |
Nam |
1992 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Tây Ban Nha |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Thạc sĩ Anh |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thị Ngà |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
Nữ |
1969 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
|
Thạc sĩ Anh, Pháp A |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Giao Thị Kim Đông |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thế Cần |
Nam |
1961 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Thạc sĩ Anh, Nga |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đoàn Minh Hữu |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Thạc sĩ Anh, Pháp C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Hồng Mến |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Cử nhân Anh, Pháp B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Thị Tâm |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Cử nhân Anh, Hàn B, Pháp B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Võ Thị Trang |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Bùi Thị Nhã Phương |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Thạc sĩ Anh, Cử nhân Pháp |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Nhất Hùng |
Nam |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Mai Thị Thúy |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đỗ Thị Thu Hiền |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng BM thuộc khoa |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phùng Thị Cúc |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đỗ Thị Hạnh |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Bùi Đăng Toản |
Nam |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Song Tuần Hải |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Long |
Nam |
1992 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Anh Tuấn |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Nho Dũng |
Nam |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Cử nhân Anh |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thái Bền |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Xuân Khang |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Huy Vũ |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Dương Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
1992 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Cử nhân Anh, Pháp B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hoàng Tú Anh |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Vũ Thùy Dương |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B1 |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Nam Thái |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Q. Trưởng BM |
|
|
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hoàng Thanh Thúy |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lưu Hoàng Long |
Nam |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Viết Hùng |
Nam |
1989 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Xuân Tầm |
Nam |
1958 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Nga B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Hoàng Dũng |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Hồng Thành |
Nam |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Võ Văn Ca |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Đức Sinh |
Nam |
1958 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Võ Văn Quyết |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách BM |
|
Cử nhân Anh |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Hữu Thịnh |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Trung Kiên |
Nam |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Văn Trường |
Nam |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Kiều Trung Kiên |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hoàng Xuân Lục |
Nam |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hồ Tuyên |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Trường Nam |
Nam |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Đại Nhân |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Việt Tuấn |
Nam |
1986 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đặng Hữu Lợi |
Nam |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Tiến Hùng |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thị Thanh Hà |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Hữu Đạt |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Tuấn Huy |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Mậu Quốc |
Nam |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Trần Trường |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thành Nam |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phạm Quang Thảo |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Ngọc Ly |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Tùng Dương |
Nam |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Ngô Thanh Hồng |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh C |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đồng Thị Hương |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Quốc Dũng |
Nam |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Đường Thị Hương |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Thị Toàn |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Lê Dương Ngọc Anh |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thanh Tin |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Quý |
Nam |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1974 |
|
Thạc sĩ |
Phó phụ trách BM |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hồ Thị Thắm |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Phan Thanh Long |
Nam |
1991 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng |
Hoàng Đạo Cương |
Nam |
1970 |
|
Tiến sỹ |
Phó Viện trưởng Phụ trách |
Khoa học tự nhiên |
Anh C |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Đặng Khánh Ngọc |
Nam |
1970 |
|
Đại học |
Trưởng phòng Nghiên cứu bảo tồn di tích |
Khoa học tự nhiên |
Anh Trung cấp 1 |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Tuấn Tú |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Nghiên cứu di tích |
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Huỳnh Phương Lan |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng Tư liệu, Thông tin, Đào tạo |
Khoa học xã hội |
Anh C |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Tạ Quốc Khánh |
Nam |
1973 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng phòng Nghiên cứu di tích |
Khoa học xã hội |
Anh C |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Đoàn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng Thí nghiệm BTDT |
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Hoa Ngọc Sơn |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng Tư liệu, Thông tin, Đào tạo |
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Đỗ Hạnh |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Phạm Mạnh Cường |
Nam |
1971 |
|
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Chu Thu Hường |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Vũ Thị My |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Vũ Thanh Chung |
Nữ |
1979 |
|
Đại học |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
1979 |
|
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Trịnh Quang Huấn |
Nam |
1984 |
|
Đại học |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Đinh Thị Duyệt |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Trần Thị Phương Dung |
Nữ |
1990 |
|
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
1982 |
|
Đại học |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Hương Mai |
Nữ |
1981 |
|
Đại học |
|
Khoa học tự nhiên |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học xã hội |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Hoàng Mộc Hưng |
Nam |
1979 |
|
Đại học |
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Thị Lệ Dung |
Nữ |
1984 |
|
Đại học |
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Doãn Thị Gấm |
Nữ |
1985 |
|
Đại học |
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ |
Anh B |
|
Viện Bảo tồn di tích |
Nguyễn Danh Hoàng Việt |
Nam |
1973 |
PGS |
TS |
Viện trưởng |
TDTT |
C |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Chiến |
Nam |
1957 |
|
CN |
P. Viện trưởng |
Ngoại ngữ |
Đại học |
|
Viện KH TDTT |
Đặng Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1972 |
PGS |
TS |
P. Viện trưởng |
TDTT |
Đại học |
|
Viện KH TDTT |
Trần Hiếu |
Nam |
1974 |
|
TS |
P. Viện trưởng |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Lâm Quang Thành |
Nam |
1955 |
PGS |
TS |
GVCC |
TDTT |
C |
|
Viện KH TDTT |
Đặng Trần Hoàn |
Nam |
1960 |
|
CN |
Trưởng phòng |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Đỗ Tiến Sáng |
Nam |
1960 |
|
CN |
P. Trưởng phòng |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Hoàng Như Hoa |
Nữ |
1976 |
|
CN |
Chuyên viên |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Trần Diệp Hạnh |
Nữ |
1983 |
|
CN |
Chuyên viên |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Trương Thị Tuyết |
Nữ |
1974 |
|
CN |
Trưởng phòng |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Quách Thị Diệu Thu |
Nữ |
1969 |
|
CN |
Kế toán viên |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Bùi Thị Thanh Tâm |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
Kế toán viên |
Kinh tế |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Hồng Dương |
Nam |
1974 |
PGS |
TS |
PGĐ phụ trách TT |
TDTT |
Đại học |
|
Viện KH TDTT |
Đỗ Thị Minh Huyền |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
P. Giám đốc |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Mai Xuân Trúc |
Nam |
1978 |
|
Thạc sỹ |
P. Giám đốc |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
1970 |
|
CN |
Chuyên viên |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Lê Huy Phương |
Nam |
1980 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1979 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Hoàng Thị Hiền |
Nữ |
1978 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Trần Thế Thắng |
Nam |
1967 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Doãn Mạnh Cường |
Nam |
1981 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Hoàng Thị Hải |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Lê Công Duyên |
Nam |
1983 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
Công nghệ |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Phạm Thị Thanh Hương |
Nữ |
1976 |
|
TS |
NCV |
Tâm lý |
B2 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Tuấn Linh |
Nam |
1983 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Châm |
Nữ |
1982 |
|
CN |
KTV |
Công nghệ |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Tạ Anh Quân |
Nam |
1963 |
|
CN |
P. Trưởng phòng |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Lan Hương |
Nữ |
1982 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Thuý Hà |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Từ Thị Thanh Bình |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
Phó Giám đốc TT |
Quản lý văn hoá |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Trần Võ Bích Thuỷ |
Nữ |
1975 |
|
CN |
TVV |
Thư viện |
B |
|
Viện KH TDTT |
Đào Trúc Quỳnh |
Nữ |
1971 |
|
CN |
NCV |
Sư phạm |
B |
|
Viện KH TDTT |
Lương Thị Phương |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Quản lý |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Đinh Thị Thu Hiền |
Nữ |
1982 |
|
CN |
Chuyên viên |
Luật |
B |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nữ |
1975 |
|
CN |
Chuyên viên |
Ngoại ngữ |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Đào Thị Thanh Thúy |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
TDTT |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Vũ Thị Hồng Thu |
Nữ |
1982 |
|
TS |
NCV |
TDTT |
B2 |
|
Viện KH TDTT |
Đỗ Thị Thu Hương |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Quản lý |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Quản lý |
B1 |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Huy Nam |
Nam |
1961 |
|
TS |
Phó Giám đốc TT |
Công nghệ y sinh học |
B2 |
|
Viện KH TDTT |
Lê Nguyên Long |
Nam |
1973 |
|
Bác sĩ |
Điều dưỡng viên |
YHCT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Tiến Công |
Nam |
1979 |
|
Bác sĩ |
Điều dưỡng viên |
YHCT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Trịnh Thị Thu Hà |
Nữ |
1972 |
|
Trung cấp |
Hộ lý |
YHCT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Mai Ngọc Châu |
Nữ |
1982 |
|
Trung cấp |
Điều dưỡng viên |
YHCT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Thy Ngọc |
Nam |
1977 |
|
TS |
Giám đốc TT |
TDTT |
C |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Tất Thắng |
Nam |
1979 |
|
CN |
Phó Giám đốc TT |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nam |
1979 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Trần Thị Ngọc Anh |
Nữ |
1966 |
|
CN |
Kế toán viên |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Hoàng Yến |
Nữ |
1967 |
|
CN |
NCV |
TDTT |
B |
|
Viện KH TDTT |
Tạ Thị Thu Hằng |
Nữ |
1973 |
|
CN |
Chuyên viên |
Kinh tế |
B |
|
Viện KH TDTT |
Nguyễn Lê Hương |
Nữ |
1979 |
|
CN |
Lưu trữ viên |
Ngoại thương |
B |
|
Viện KH TDTT |
Vũ Mạnh Hà |
Nam |
1972 |
|
Tiến sỹ |
Giám đốc |
Quản lý Văn hóa |
CN Trung |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1959 |
|
Kỹ sư |
Phó Giám đốc |
Xây dựng |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó Giám đốc |
Lịch sử |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Triệu Anh Thư |
Nữ |
1984 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Thư viện |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Vũ Việt Cường |
Nam |
1957 |
|
Cử nhân |
Chuyên viên |
Lưu trữ |
Anh A |
|
Bảo tàng HCM |
Vũ Thị Thục |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Chuyên viên |
Ngoại ngữ |
Đại học Trung |
|
Bảo tàng HCM |
Chu Thanh Tùng |
Nam |
1980 |
|
Cử nhân |
Chuyên viên |
Hành chính |
Đại học Trung |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
1985 |
|
Cử nhân |
Chuyên viên |
Lưu trữ |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Ngân Hà |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Kinh tế |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Tô Thị Mai Hương |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Kinh tế |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Hà Thu |
Nữ |
1990 |
|
Cử nhân |
Kế toán viên |
Tài chính |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1991 |
|
Cử nhân |
Kế toán viên |
Kế toán |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Bùi Thanh Hòa |
Nữ |
1989 |
|
Cử nhân |
Kế toán viên |
Tài chính |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1958 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Kinh tế |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Văn Dũng |
Nam |
1959 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Kinh tế |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Huy Thành |
Nam |
1964 |
|
Kỹ sư |
Phó trưởng phòng |
Xây dựng |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Ngọc Thái |
Nam |
1959 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Kinh tế |
|
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Văn Bình |
Nam |
1960 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Luật |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
1964 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Hành chính |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Bảo Tùng |
Nam |
1971 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Lịch sử |
|
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Công Khái |
Nam |
1958 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Lịch sử |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Hoàng Lê |
Nam |
1961 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Lưu trữ |
Đại học Nga |
|
Bảo tàng HCM |
Trịnh Kim Anh |
Nữ |
1981 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Lịch sử |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Vương Thị Nga |
Nữ |
1983 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Kiều Vinh Trọng |
Nam |
1987 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Vũ Thị Hạnh |
Nữ |
1992 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Lịch sử Đảng |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Vương Thị Nguyệt Ánh |
Nữ |
1966 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Ngoại ngữ |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Hoa Đình Nghĩa |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Phó trường phòng |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phí Thị Hồng Vân |
Nữ |
1977 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hóa |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Trung B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thu Huyền |
Nữ |
1974 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh A |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Hà Hạnh |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Văn hóa |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Công Huy Quang |
Nam |
1993 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Bảo tàng |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Đoàn Ngọc |
Nam |
1970 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Lịch sử |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Minh Long |
Nam |
1973 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Thị Tuyết Minh |
Nữ |
1985 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Mạnh Công |
Nam |
1978 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Ngoại ngữ |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Ngọ Phương Loan |
Nữ |
1991 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Bảo tàng |
B1 Châu Âu |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Lương |
Nữ |
1991 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Bảo tàng |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Lịch sử |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Đào Tuấn Anh |
Nam |
1984 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Hồ Chí Minh |
Trung C |
|
Bảo tàng HCM |
Đoàn Phi Tâm |
Nữ |
1976 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Ngoại ngữ |
Đại học Trung |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Đỗ Thị Mỹ An |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Thị Hằng |
Nữ |
1982 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Cầm Thu Huyền |
Nữ |
1993 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Hồ Chí Minh |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Đỗ Thị Thu Hằng |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Văn hoá |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Thị Lanh |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Văn hoá |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Hương Giang |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
1981 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Thị Phương Lan |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Ngoại ngữ |
Đại học Pháp |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Trường Phú |
Nam |
1973 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
Kỹ sư |
Công nghệ sinh học |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1991 |
|
Cử nhân |
Họa sỹ |
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Văn Đôn |
Nam |
1983 |
|
Cử nhân |
Chuyên viên |
Môi trường |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
|
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
1963 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Lịch sử |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Văn hoá |
Đại học Anh |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Quỳnh Mai |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Hồ Chí Minh |
Trung B |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Thị Thanh Hằng |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Đại học Trung |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Ngọc Trung |
Nam |
1982 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Anh Thư |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
Bảo tàng viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Hoàng Thanh Tâm |
Nữ |
1985 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Ngoại ngữ |
Đại học Nga |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
1989 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nông Thu Hiền |
Nữ |
1985 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nam |
1992 |
|
Cử nhân |
Bảo tàng viên |
Văn hoá |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Thị Kỹ |
Nữ |
1986 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Lịch sử |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Thị Hằng Nga |
Nữ |
1986 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Lịch sử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Tạ Thị Quyết |
Nữ |
1989 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Quản trị QC |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Vũ Vân Anh |
Nữ |
1989 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Ngoại ngữ |
Pháp B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
1991 |
|
Cử nhân |
Di sản viên |
Ngoại ngữ |
Trung B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Hữu Lợi |
Nam |
1957 |
|
Kỹ sư |
Trưởng phòng |
Thông tin |
Anh C |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Chí Thức |
Nam |
1962 |
|
Kỹ sư |
Phó trưởng phòng |
Điện |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Chu Xuân Sơn |
Nam |
1966 |
|
Kỹ sư |
Phó trưởng phòng |
Tự động |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Hoàng Ngọc Định |
Nam |
1958 |
|
Kỹ sư |
Phó trưởng phòng |
Điện |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Hoa Bắc |
Nam |
1962 |
|
Kỹ sư |
Kỹ sư |
Thông tin |
Anh A |
|
Bảo tàng HCM |
Trịnh Đình Hùng |
Nam |
1965 |
|
Kỹ sư |
Kỹ sư |
Điện |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phạm Thanh Hải |
Nam |
1972 |
|
Kỹ sư |
Kỹ sư |
Điện |
|
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1974 |
|
Kỹ sư |
Kỹ sư |
Điện |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Lê Trọng Sơn |
Nam |
1971 |
|
Kỹ sư |
Kỹ sư |
Điện tử |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Nguyễn Khắc Thịnh |
Nam |
1958 |
|
Họa sỹ |
Giám đốc Trung tâm |
Mỹ thuật |
Anh A |
|
Bảo tàng HCM |
Trần Mạnh Hùng |
Nam |
1979 |
|
Họa sỹ |
Họa sỹ |
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng HCM |
Phan Đăng Hồng Ánh |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng Bộ môn |
Quan hệ quốc tế |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Phạm Mạnh Cường |
Nam |
1970 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Kinh tế Thương mại |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Văn Đức |
Nam |
1970 |
|
TS |
Giám đốc trung tâm |
Kinh tế Du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Vũ Việt Dũng |
Nam |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng khoa |
Khoa học máy tính |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Tuấn Dũng |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa PT |
Quản trị kinh doanh |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Việt Dũng |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn T Thúy Hạnh |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Kế toán |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Hậu |
Nữ |
1976 |
|
TS |
Phó Trưởng khoa |
Tài chính-Ngân hàng |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Giáo viên |
Du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Khánh Hiếu |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Giám đốc trung tâm |
Du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Bùi Tất Hiếu |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Trịnh Cao Khải |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Hiệu trưởng |
Kinh tế thương mại |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Đoàn Hương Lan |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng khoa |
Du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Trần Văn Long |
Nam |
1969 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Vũ Khắc Lương |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Quản lý nhà nước về văn hóa |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Tư Lương |
Nam |
1976 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Quản lý Kinh tế |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Đồng Văn Nam |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng khoa |
Tài chính, kế toán |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Vũ Hoài Nam |
Nam |
1976 |
|
TS |
Trưởng Phòng |
Quản lý du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Tường Minh Ngọc |
Nam |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Quản trị Kinh doanh |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn T. Mai Sinh |
Nữ |
1972 |
|
Thạc sỹ |
P.trưởng khoa |
Du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Hoàng Văn Thái |
Nam |
1977 |
|
TS |
Giảng viên |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Lê Quốc Thành |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Quản lý giáo dục |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Đinh Hữu Thiện |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng phòng |
Quyền con người |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Phan T Hiền Thu |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng bộ môn |
Văn hóa |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Kiều Đức Tình |
Nam |
1967 |
|
Thạc sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
Quản lý công nghệ thông tin |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Mai Quốc Tuấn |
Nam |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng khoa |
Địa lý học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
1977 |
|
CN |
Phó Giám đốc Trung tâm |
|
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Lan Anh |
Nữ |
1982 |
|
TS |
Giảng viên |
Địa lý học – Địa lý du lịch |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Thẩm Quốc Chính |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
du lịch học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Đặng Hoàng Giang |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Việt Nam học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Phạm T Thu Hà |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Quản trị tài chính kiểm soát |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn T Minh Hảo |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Triết học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn T Minh Ngọc |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Du lịch học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
1980 |
|
TS |
Giảng viên |
Lý luận chính trị |
Trung |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Nguyễn T Hồng Tâm |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Văn hóa học |
Anh |
|
Trường CĐ Du lịch HN |
Vũ Ngọc Thanh |
Nam |
1960 |
PGS |
|
Hiệu trưởng |
Văn hóa nghệ thuật |
Nga D |
11 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Phan Thị Bích Hà |
Nữ |
1960 |
PGS |
|
Giảng viên |
Văn hóa nghệ thuật |
Nga D |
9 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Trần Yến Chi |
Nữ |
1968 |
PGS |
|
Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
7 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Trung Phan |
Nam |
1960 |
|
Thạc sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B1 |
3 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Xuân Dũng |
Nam |
1963 |
|
Thạc sỹ |
Phó Hiệu trưởng |
Văn hóa |
Anh văn B |
2 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
1968 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng Phòng |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
2 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Lê Nguyên Đạt |
Nam |
1972 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B2 |
2 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Công Ninh |
Nam |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Nga |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Phan Bích Thủy |
Nữ |
1959 |
|
TS |
Giảng viên |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
3 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Võ Thị Yến |
Nữ |
1967 |
|
TS |
Giảng viên |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
2 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Hoàng Hoài Nam |
Nam |
1958 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
2 bài báo khoa học |
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1968 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B1 |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Thanh Đạt |
Nam |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B1 |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Nguyễn Hòa An |
Nam |
1972 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Bùi Thanh Huyền |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Khoa |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Đặng Việt Hà |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Giảng viên |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn C |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Lê Hùng |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng Phòng |
Văn hóa nghệ thuật |
Anh văn B |
|
Trường Đại học SKĐA TP.HCM |
Hoàng Minh Phúc |
Nữ |
1976 |
PGS |
Tiến sỹ |
Trưởng khoa Sau Đại học |
|
AV B2 |
3 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Thị Xuân Hạnh |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa phụ trách khoa Đồ họa |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đặng Văn Long |
Nam |
1956 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Huỳnh Phương T. Đài Trang |
Nữ |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Hoàng Lan Anh |
Nữ |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
Nga C |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đặng Minh Thành |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Phi Hùng |
Nam |
1978 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Quyết Định |
Nam |
1988 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Phan Vũ Linh |
Nam |
1975 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Đồ họa |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Xuân Tiên |
Nam |
1958 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
|
AV B2 |
5 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Hoàng Ánh |
Nam |
1960 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Điêu khắc |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Tuấn Nghĩa |
Nam |
1981 |
|
Đại học |
Giảng viên khoa Điêu khắc |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Đoàn Duy |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Điêu khắc |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Phạm Đình Tiến |
Nam |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Điêu khắc |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Hồng Dương |
Nam |
1977 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Điêu khắc |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Hà Việt Hùng |
Nam |
1972 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Kiến thức cơ bản |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trương Phi Đức |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
Hiệu trưởng |
|
AV B2 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Văn Duẩn |
Nam |
1978 |
|
Thạc sĩ |
TP. Phòng Tổ chức Hành chính |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Văn Bừng |
Nam |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Kiến thức cơ bản |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Văn Thấy |
Nam |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Kiến thức cơ bản |
|
TESOL |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Dương Thị Thanh Thanh |
Nữ |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Kiến thức cơ bản |
|
CN Anh |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Thị Hải |
Nữ |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Kiến thức cơ bản |
|
CN Anh |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đặng Long Can |
Nam |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Lý luận và Lịch sử mỹ thuật |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Kim Chi |
Nữ |
1985 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Lý luận và Lịch sử mỹ thuật |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Lê Bá Thanh |
Nam |
1978 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Cung Dương Hằng |
Nữ |
1968 |
PGS |
Tiến sỹ |
Trưởng khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV C |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Triệu Thế Hùng |
Nam |
1971 |
PGS |
Tiến sỹ |
Giảng viên khoa Sau Đại học |
|
AV B2 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Nữ |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên khoa Sau Đại học |
|
AV B2 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Vũ Đăng Rung |
Nam |
1959 |
|
Thạc sĩ |
Q. Trưởng phòng Đào tạo |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đỗ Văn Dũng |
Nam |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Phó giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học - Thư viện |
|
AV B1 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Phạm Như Linh |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Đỗ Thị Khang Thành |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Đào Trường Nghi |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Bùi Hải Châu |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đỗ Trần Ngọc Anh |
Nữ |
1983 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Lê Hoàng Nam |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Long |
Nam |
1976 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Bạch Huyền Linh |
Nam |
1973 |
|
Đang học |
Phó trưởng phòng Đào tạo |
|
AV B |
2 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Bật Thăng |
Nam |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lâm Yến Như |
Nữ |
1989 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Vũ Thủy Vân |
Nữ |
1990 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Phan An |
Nam |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Phạm Thụy Ngọc Hà |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Phương Thảo |
Nữ |
1991 |
|
Đang học |
Chuyên viên Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học - Thư viện |
|
AV B |
|
|
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Mai Xuân Hưng |
Nam |
1989 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Phan Hoàng |
Nam |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
1965 |
|
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
|
AV B2 |
2 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Quang Cảnh |
Nam |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Ngọc Vân |
Nam |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Sau Đại học |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Quang Vinh |
Nam |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV C |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Dũng An Hòa |
Nam |
1966 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Võ Văn Nam |
Nam |
1958 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đặng Minh Thế |
Nam |
1970 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Thị Nếp |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Hoài Nam |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Văn Đoàn |
Nam |
1971 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Mạc Hoàng Thượng |
Nam |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Thanh Trúc |
Nam |
1969 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Tại chức |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Duy Du |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Tại chức |
|
AV B1 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Lâm Chí Trung |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Đang làm NCS |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Ngọc Mai |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Lê Thị Quế Châu |
Nữ |
1985 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Thị Hoàng Minh |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Hiếu Ly |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Hội họa |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
1972 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên khoa Sư phạm mỹ thuật |
|
AV B2 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Ngô Việt Hùng |
Nam |
1973 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa Sư phạm mỹ thuật |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Thùy Hương |
Nữ |
164 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Sư phạm mỹ thuật |
|
AV B1 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Nữ |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên khoa Sư phạm mỹ thuật |
|
AV B1 |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
1985 |
|
Đang học |
Giảng viên khoa Sư phạm mỹ thuật |
|
AV B |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Lưu Tiến Khuynh |
Nam |
1979 |
|
Đang học |
Chuyên viên phòng Đào tạo |
|
AV A |
|
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
thạc sĩ |
|||||||||
|
|||||||||
Huỳnh Thanh Trang |
Nữ |
1987 |
|
Đang học NCS |
Phó trưởng phòng |
|
IELTS |
2 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
QLKH&HTQT |
|||||||||
Phạm Thị Yến |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
|
AVB1 |
1 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
Khoa Sau Đại học |
|||||||||
Nguyễn Cát Điền |
Nam |
1958 |
|
TS |
|
SK |
B2 |
12 |
Đại học SKĐA Hà Nội |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
1961 |
|
TS |
Phó ban |
SK |
B2 |
18 |
Đại học SKĐA Hà Nội |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sỹ |
|
SK |
CN |
26 |
Đại học SKĐA Hà Nội |
Lê Vân |
Nữ |
/1983 |
|
Thạc sỹ |
|
ĐA |
C |
5 |
Đại học SKĐA Hà Nội |
Bùi Thanh Tú |
Nam |
1981 |
|
Thạc sỹ |
Phó phòng |
ĐA |
B |
6 |
Đại học SKĐA Hà Nội |
Nguyễn Thị Hồng Hiền |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
|
B1 |
|
Đại học SKĐA Hà Nội |
Trần Thị Tuyết Hồng |
Nữ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
|
B |
|
Đại học SKĐA Hà Nội |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương |
Nữ |
1980 |
|
Đại học |
|
|
B |
|
Đại học SKĐA Hà Nội |
Bùi Phương Mai |
Nữ |
1980 |
|
Đại học |
|
|
C |
|
Đại học SKĐA Hà Nội |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
1960 |
|
Tiến sỹ |
Giám đốc |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Văn Đoàn |
Nam |
1971 |
|
Tiến sỹ |
Phó Giám đốc |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng phòng Hành chính, Tổng hợp |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Văn Hà |
Nam |
1968 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Hành chính, |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Quốc Bình |
Nam |
1972 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng Trưng bày |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Chu Văn Vệ |
Nam |
1957 |
|
Cử nhân |
Phó trưởng phòng, phụ trách phòng Nghiên cứu |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Đinh Ngọc Triển |
Nam |
1972 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Quản lý hiện vật |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Thị Thu Hoan |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Giáo dục, Công chúng |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Thúy Hà |
Nữ |
1972 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Tư liệu, Thư viện |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Phan Tuấn Dũng |
Nam |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Hợp tác quốc tế |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Tô Thị Thủy Lâm |
Nữ |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Truyền thông |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nông Quốc Tuấn |
Nam |
1966 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng Quản lý Trưng bày ngoài trời và không gian tưởng niệm |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Dương Trung Quốc |
Nam |
1947 |
|
Nhà sử học |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Phạm Mai Hùng |
Nam |
1944 |
PGS. |
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Phạm Định Phong |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Đinh Quang Hải |
Nam |
1961 |
PGS. |
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Bùi Văn Liêm |
Nam |
1959 |
PGS. |
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Hữu Toàn |
Nam |
1956 |
|
Thạc sỹ |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Phạm Quốc Quân |
Nam |
1951 |
|
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Đình Chiến |
Nam |
1954 |
|
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Vũ Quốc Hiền |
Nam |
1953 |
|
TS |
Hội đồng khoa học Bảo tàng LSQG |
|
|
|
Bảo tàng LSQG |
Nguyễn Quang Hùng |
Nam |
1967 |
|
Tiến sỹ |
Phó Hiệu trưởng phụ trách |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
3 |
Trường CBQL VHTTDL |
Thân Xuân Ân |
Nam |
1957 |
|
Thạc sĩ |
Phó hiệu trưởng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Hoàng Tuyết Nga |
Nữ |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Phó hiệu trưởng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Trần Minh Chính |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
UV Hội đồng khoa học |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
10 |
Trường CBQL VHTTDL |
Bùi Quang Thanh |
Nam |
1955 |
Phó giáo sư |
Tiến sỹ |
UV Hội đồng khoa học |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
60 |
Trường CBQL VHTTDL |
Lê Anh Thơ |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
UV Hội đồng khoa học |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
20 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Viết Chức |
Nam |
1950 |
|
Tiến sỹ |
UV Hội đồng khoa học |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
40 |
Trường CBQL VHTTDL |
Lê Ngọc Thắng |
Nam |
1954 |
Phó giáo sư |
Tiến sỹ |
UV Hội đồng khoa học |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
60 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Tuệ Chi |
Nữ |
1972 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
15 |
Trường CBQL VHTTDL |
Hoàng Thị Bình |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sĩ - NCS |
Trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
15 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sĩ - NCS |
Trưởng khoa |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
10 |
Trường CBQL VHTTDL |
Phạm Quế Anh |
Nam |
1974 |
|
Thạc sĩ - NCS |
Trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
5 |
Trường CBQL VHTTDL |
Đồng Quang Thái |
Nam |
1975 |
|
Thạc sĩ - NCS |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
10 |
Trường CBQL VHTTDL |
Phạm Thị Như Quỳnh |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sĩ - NCS |
Phó trưởng khoa |
KHXH |
Tiếng Anh B2 |
7 |
Trường CBQL VHTTDL |
Phạm Thu Hà |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
5 |
Trường CBQL VHTTDL |
Trần Thị Thanh Tâm |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
5 |
Trường CBQL VHTTDL |
Ngô Xuân Phương |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
3 |
Trường CBQL VHTTDL |
Lê Hoàng |
Nam |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
3 |
Trường CBQL VHTTDL |
Trần Thị Hường |
Nữ |
1970 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Hồ Hồng Lam |
Nữ |
1989 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Thân Thùy Dung |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Hoàng Thị Lâm |
Nữ |
1966 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
4 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Phương Mai |
Nữ |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
4 |
Trường CBQL VHTTDL |
Ma Kiều Ly |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
5 |
Trường CBQL VHTTDL |
Hà Thị Bích Huyền |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Tuấn |
Nam |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Phó giám đốc |
KHXH |
Tiếng Anh C |
5 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Vũ Mai Chi |
Nữ |
1989 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Việt Quỳnh |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn T. Phương Dung |
Nữ |
1979 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Đoàn Thị Toan |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Vũ Thị Hương |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Vương Hùng Tĩnh |
Nam |
1977 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sĩ |
Phó giám đốc |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Cán bộ |
KHXH |
Tiếng Anh C |
2 |
Trường CBQL VHTTDL |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
1977 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng phòng |
Ngành Văn học; Văn hóa dân gian |
Tiếng Anh B2 |
05 bài báo tạp chí chuyên ngành trong nước |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|||||||||
Nguyễn T. Yến Nga |
Nữ |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng phòng |
Ngành Quản lí văn hóa; Quản lí giáo dục. |
Tiếng Anh |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|||||||||
Đỗ Quang Đại |
Nam |
1963 |
|
Thạc sĩ |
Hiệu trưởng |
KHNV |
Tiếng Anh B1 |
02 bài báo tạp chí chuyên ngành trong nước |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……… |
|||||||||
Vương Văn Chung |
Nam |
1962 |
|
Thạc sĩ |
Phó Hiệu trưởng |
KHXH |
Tiếng Anh B |
01 sách đồng tác giả |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Trần Quang Hưng |
|
1974 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Anh B |
02 bài báo tạp chí chuyên ngành |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……… |
|||||||||
Sầm Thị Ngọc Ánh |
|
1979 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Anh B |
Chủ biên 01 sách |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Mai Thanh Bình |
|
1974 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B1 |
02 bài báo tạp chí chuyên ngành |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Nguyễn Lộc |
|
1968 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
|
Tiếng Anh B |
01 bài báo tạp chí |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Nguyễn T. Thanh Mai |
|
1975 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Anh B |
01 sách đồng tác giả |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Dương Thị Lâm |
|
1962 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Nga |
01 bài báo tạp chí chuyên ngành |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
NguyễnT.Tuyết Nhung |
|
1983 |
|
Thạc sĩ |
|
KHNV |
Tiếng Anh B2 |
04 bài báo tạp chí chuyên ngành; 01 sách đồng tác giả |
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Lê Quang Thái |
Nam |
1964 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……… |
|||||||||
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
CN Tiếng Anh |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Đặng Anh Tú |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Bùi Quốc Chiều |
|
1968 |
|
Thạc sĩ |
Phó Hiệu trưởng |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Bùi Tiến Thành |
|
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Trọng Bảo Lâm |
|
1978 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Nguyễn Như Nguyệt |
|
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B1 |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……… |
|||||||||
Đỗ T Thanh Thái |
|
1973 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Trần Thanh Ngà |
|
1981 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Vũ Thị Vân |
|
1978 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Đặng Thị Thu Hằng |
|
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Trần Thị Hiếu |
|
1983 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…….. |
|||||||||
Hoàng Thiện Thực |
|
1973 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Trần Trung Hiếu |
|
1969 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng khoa |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Nguyễn T Thu Cúc |
|
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Nguyễn Thị Hằng |
|
1986 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Nguyễn T. Thúy Hằng |
|
1987 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
….. |
|||||||||
Dương văn Chung |
|
1978 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Trương Thị Bình |
|
1975 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Lê Thanh Sơn |
|
1973 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Lục Thị Mùi |
|
1976 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Lê Quỳnh Nga |
|
1977 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
……. |
|||||||||
Vũ Văn Lực |
|
1975 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
…… |
|||||||||
Nguyễn Thị Thành |
|
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHXH |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
Nguyễn Thị Thúy |
|
1982 |
|
Thạc sĩ |
Giảng viên |
KHNV |
Tiếng Anh B |
|
Trường CĐ VHNT Việt Bắc |
Nguyễn Đại Dương |
Nam |
1959 |
GS |
Tiến sỹ |
Hiệu trưởng |
HLTT |
Nga D |
Bài báo: 08, Giáo trình: Chủ biên ... và tham gia ...; Sách hướng dẫn và tham khảo ...; Đề tài: 06 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Lưu Quang Hiệp |
Nam |
1951 |
GS |
Tiến sỹ |
Nguyên Hiệu trưởng |
Y học TDTT |
Anh B |
Bài báo: 80, Giáo trình: Chủ biên 13 và tham gia 04; Sách hướng dẫn và tham khảo 03; Đề tài: Nhà nước 01; Bộ 07 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
1976 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
GDTC và HLTT |
Trung D |
Bài báo: 22, Giáo trình: Chủ biên và tham gia 03; Sách hướng dẫn và tham khảo 02; Đề tài 06 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Kim Xuân |
Nữ |
1962 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
GDTC & HLTT |
Nga D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Vũ Chung Thủy |
Nam |
1957 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó hiệu trưởng |
GDTC & HLTT |
Nga D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Tạ Hữu Hiếu |
Nam |
1975 |
PGS |
Tiến sỹ |
Trưởng bộ môn |
Giáo dục học |
Cử nhân Anh |
22 bài báo; Sách chủ biên 06; Đề tài 06. |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đồng Văn Triệu |
Nam |
1956 |
PGS |
Tiến sỹ |
Giảng viên cao cấp |
Giáo dục học |
Anh B |
Bài báo: 22; Giáo trình: Chủ biên 02, sách hướng dẫn và tham khảo 04; Đề tài: 06 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đỗ Hữu Trường |
Nam |
1971 |
PGS |
Tiến sỹ |
Trưởng khoa |
GDTC |
Anh B |
25 bài báo. Chủ biên 1 giáo tình câp bộ, chủ biên 1 sách hướng dẫn. chủ nhiệm 15 đề tài cấp cơ sở |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đặng Văn Dũng |
Nam |
1971 |
PGS |
Tiến sỹ |
Viện trưởng |
GDTC & HLTT |
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Trần Tuấn Hiếu |
Nam |
1965 |
PGS |
Tiến sỹ |
Giám đốc |
Giáo dục học |
Anh B |
Bài báo: 38 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Giáo trình: Chủ biên 01, Tham gia: 02 ; Sách hướng dẫn và tham khảo: Chủ biên 02, tham gia: 01; Đề tài cấp Bộ: 01, Cơ sở: 11 |
|||||||||
Đinh Quang Ngọc |
Nam |
1980 |
PGS |
Tiến sỹ |
Phó viện trưởng |
GDTC và HLTT |
Trung D |
Bài báo 23(01 bài báo tạp chí quốc tế, 03 bài báo HN quốc tế nước ngoài, 02 bài báo HN quốc tế trong nước); Sách tham khảo: 03; Sách hướng dẫn: 01; Đề tài: 08 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đặng Hoài An |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
HLTT |
Anh B |
Bài báo: 05. Sách hướng dẫn, chủ biên: 2 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đề tài chủ nhiệm: 02 |
|||||||||
Nguyễn Thành Long |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
HLTT |
Anh B |
Bài báo: 07 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Sách hướng dẫn (2009): Chủ biên 01, Đề tài cấp cơ sở: chủ nhiệm 04. |
|||||||||
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
1982 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
Quản lý và Kinh tế thể thao |
Trung D |
Bài báo:02 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Trần Anh Vương |
Nam |
1977 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 2 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Vũ Ngọc Tuấn |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 04 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đề tài: 04. |
|||||||||
Hồ Mạnh Trường |
Nam |
1982 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
Lý luận và phương pháp GDTC, rèn luyện thể thao, thể dục chăm sóc sức khỏe và thích ứng |
Nga D |
Bài báo: 02; Chủ biên: 01; 01 đồng tác giả |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Phạm Thế Vượng |
Nam |
1964 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
Giáo dục học |
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Tô Xuân Thục |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
GDTC |
Anh B |
Bài báo: 05 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đề tài: 04 |
|||||||||
Nguyễn Trọng Bốn |
Nam |
1972 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
Giáo dục học |
Anh B |
Bài báo: 06; đề tài: 04; Giáo trình: chủ biên:01; sách chuyên khảo: chủ biên:01. |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Phạm Đức Toàn |
Nam |
1981 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng Bm |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo 06 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Sách chuyên khảo: đồng chủ biên 01 cuốn. |
|||||||||
Đề tài cơ sở: Chủ nhiệm 02 |
|||||||||
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
1983 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC |
Anh B |
Bài báo: 05 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Đức |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
HLTT |
Anh B |
Bài báo khoa học:12; Chủ biên Giáo trình:01; Chủ biên Sách tham khảo:01; Chủ nhiệm tài cơ sở:06; Tham gia đề tài cấp Bộ:01; Tham gia đề tài cơ sở:02. |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Bùi Ngọc |
Nam |
1982 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 13; Sách hướng dẫn chủ biên: 06 (tham gia 01); Sách tham khảo tham gia: 01; Giáo trình tham gia: 02; Đề tài: 03 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Lộc Đình Cương |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 08; Sách hướng dẫn chủ biên: 01; Đề tài: 01 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Cẩm Ninh |
Nữ |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC |
Anh B |
Bài báo: 14 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Giáo trình: Chủ biên 01; Sách hướng dẫn: Chủ biên 01, Đề tài: 04. |
|||||||||
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Nữ |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
Khoa học xã hội nhân văn TDTT |
CN Anh |
Bài báo: 07; Giáo trình: Chủ biên 01, tham gia 02. Đề tài 02 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Trung D |
|||||||||
Phạm Việt Hùng |
Nam |
1983 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC |
Nga D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Ngô Hải Hưng |
Nam |
1977 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
HLTT |
Anh B |
Bài báo: 16; Sách tham khảo chủ biên: 01; Sách hướng dẫn chủ biên: 02; Đề tài: 03 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đinh Khánh Thu |
Nữ |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 16 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Giáo trình: Chủ biên 02; Sách hướng dẫn: Chủ biên 02, tham gia 02, Đề tài: 06. |
|||||||||
Phạm Tuấn Dũng |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC & HLTT |
Trung D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đào Trọng Kiên |
Nam |
1978 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
HLTT |
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nam |
1981 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
Y sinh học TDTT |
Trung D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Lý Đức Trường |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC và HLTT |
Trung D |
Bài báo: 06; Giáo trình: Tham gia biên soạn 02; Sách chuyên khảo: Tham gia 01; Đề tài: 03 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Lê Thị Hoài Phương |
Nữ |
1977 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
Khoa học xã hội nhân văn TDTT |
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Hồng Đăng |
Nam |
1982 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC & HLTT |
Trung D |
01 bài báo khoa học; chủ nhiệm 01 đề tài cơ sở |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đinh Thị Mai Anh |
Nữ |
1983 |
|
Tiến sỹ |
Phó trưởng BM |
LL và phương pháp GDTC, HLTT, thể thao nâng cao sức khỏe và thích ứng |
Nga D |
Bài báo quốc tế: 05 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Bài báo trong nước: 07 |
|||||||||
Chủ nhiệm đề tài: 03 |
|||||||||
Đồng tác giả sách tham khảo: 01 |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Lê Huy |
Nam |
1976 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng BM |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 6; Giáo trình: chủ biên 01; Đề tài 05 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Xuân Hường |
Nam |
1978 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC |
Trung D |
Bài báo: 3 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Giáo trình: Chủ biên 01. |
|||||||||
Nguyễn Xuân Trãi |
Nam |
1973 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng khoa |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 05 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Giáo trình: 0; Sách hướng dẫnvà tham khảo 01: |
|||||||||
Đề tài cs: 05. |
|||||||||
Cao Hoàng Anh |
Nam |
1971 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng khoa |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Sách tham khảo 01; Đề tài: 01 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Trần Kim Tuyến |
Nữ |
1975 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng khoa |
HLTT |
Anh B |
Bài báo: 15; Giáo trình: Chủ biên 01 và tham gia biên soạn 01; Đề tài: 04 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Phạm Tuấn Hiệp |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng khoa |
GDTC |
Anh B |
Bài báo 06; Đề tài: 01 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Trần Trung |
Nam |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng phòng |
GDTC & HLTT |
Trung D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Đình Chung |
Nam |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Chuyên viên |
GDTC & HLTT |
Trung D |
Bài báo: 07 bài |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng phòng |
GDTC & HLTT |
Trung D |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Đàm Trung Kiên |
Nam |
1979 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng phòng |
GDTC |
Anh B |
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Ngô Trang Hưng |
Nam |
1974 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC |
Anh B |
Bài báo: 22; Giáo trình: Tham gia 01, sách hướng dẫn và tham khảo 04; Đề tài: 03 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Tiến Sơn |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Giảng viên |
GDTC, Chính trị học |
Anh B |
Bài báo: 20 (01 bài báo HN KH quốc tế; Sách chuyên khảo: Đồng chủ biên 01; Đề tài: 04 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Hòa |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Phó GĐ |
GDTC |
Anh B |
Bài báo: 12; Sách chuyên khảo: Đồng chủ biên 01; Đề tài: 01 |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1969 |
|
Tiến sỹ |
Chuyên viên chính Viện trưởng |
Khoa học xã hội |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Trương Sỹ Vinh |
Nam |
1964 |
|
Tiến sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Phó Viện trưởng |
|||||||||
Đỗ Thị Thanh Hoa |
Nữ |
1970 |
|
Tiến sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
Địa lý |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
|
Phó Viện trưởng |
||||||||
Võ Quế |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
Kinh tế |
Cử nhân ngoại ngữ tiếng Anh |
|
Viện NCPT Du lịch |
Trưởng phòng |
|||||||||
Lê Văn Minh |
Nam |
1963 |
|
Tiến sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
Địa lý học |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Phó Trưởng phòng |
|||||||||
Trần Thị Lan |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Du lịch |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Nguyễn Thùy Vân |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Khoa học môi trường |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Bùi Thị Nhẹ |
Nữ |
1986 |
|
Kỹ sư |
Nghiên cứu viên |
Môi trường |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Nguyễn Hoàng Mai |
Nữ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên Phó trưởng phòng |
Quản trị kinh doanh |
TOEFL iBT 85 |
|
Viện NCPT Du lịch |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Chính sách công |
TOEIC 940 |
|
Viện NCPT Du lịch |
Hoàng Đạo Bảo Cẩm |
Nam |
1969 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Quy hoạch |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Vũ Trọng Hưng |
Nam |
1980 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Quản trị kinh doanh du lịch |
|
|
Viện NCPT Du lịch |
Hà Thúy Phượng |
Nữ |
1978 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Khoa học nhân văn |
Cử nhân ngoại ngữ tiếng Anh |
|
Viện NCPT Du lịch |
Du lịch học |
|||||||||
Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Nữ |
1977 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Quản trị kinh doanh du lịch |
Cử nhân ngoại ngữ tiếng Anh |
|
Viện NCPT Du lịch |
Dương Đình Hiền |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
Nghiên cứu viên |
Kiến trúc sư |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Nguyễn Quang Vinh |
Nam |
1969 |
|
Kỹ sư XD |
Nghiên cứu viên |
Khoa học xã hội |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Trần Thị Tuyết Mai |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Bản đồ |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Quản trị kinh doanh |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Đinh Thị Thanh Hiền |
Nữ |
1983 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Du lịch học |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Phạm Văn Dương |
Nam |
1991 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Khoa học xã hội |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Bùi Thị Hạnh |
Nữ |
1983 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Hợp tác quốc tế |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Trần Thị Hồng Trang |
Nữ |
1986 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Văn hóa, Du lịch |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Hồ Thị Kim Thoa |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
Du lịch |
Cử nhân ngoại ngữ Tiếng Trung |
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
1988 |
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
Quản trị Du lịch |
|
|
Viện NCPT |
Du lịch |
|||||||||
Nguyễn Thanh Liêm |
Nam |
1980 |
|
Tiến sỹ |
Giám đốc |
kinh tế |
Tiếng Anh B1 |
|
Trung tâm CNTT |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sĩ |
Phó Giám đốc |
Quản lý Văn hóa |
Cử nhân tiếng Anh |
|
Trung tâm CNTT |
Vũ Ngọc Trinh |
Nữ |
1975 |
|
Thạc sĩ |
Phó Giám đốc |
Quản lý Văn hóa |
Tiếng Anh C, tiếng Nhật A |
|
Trung tâm CNTT |
Đỗ Lệnh Hùng Tú |
Nam |
1957 |
|
Tiến sỹ |
Trưởng Văn phòng Đại diện miền Nam |
Lý luận và lịch sử Mỹ thuật |
Tiếng Nga D |
|
Trung tâm CNTT |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Nữ |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Trưởng phòng TCHCĐT |
Quản lý giáo dục |
Cử nhân Tiếng Anh |
|
Trung tâm CNTT |
Vũ Anh Quân |
Nam |
1982 |
|
Thạc sĩ |
Chuyên viên công nghệ thông tin |
Khoa học máy tính |
Tiếng Anh C |
|
Trung tâm CNTT |
Bùi Việt Hải |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
Nhân viên |
Bảo đảm toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán |
Tiếng Anh B |
|
Trung tâm CNTT |
Hoàng Thị Hà |
Nữ |
|
|
Thạc sĩ |
Phóng viên |
Ngôn ngữ học |
Cử nhân tiếng Anh |
|
Trung tâm CNTT |
Đỗ Lan Phương |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
Phóng viên |
Quản lý nghệ thuật và chính sách văn hóa |
Tiếng Anh D |
|
Trung tâm CNTT |
Nguyễn Lan Hương |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sĩ |
Biên tập viên |
Quản trị kinh doanh |
Tiếng Anh C |
|
Trung tâm CNTT |
Hoàng Thị Kim Qúy |
Nữ |
1991 |
|
Thạc sĩ |
Phóng viên |
Báo chí |
Tiếng Anh B2, Tiếng Trung HFK3 |
|
Trung tâm CNTT |
Nguyễn Văn Cương |
Nam |
1957 |
PGS |
TS |
Hiệu trưởng |
LSVHNT |
Nga D |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Thu Hương |
Nữ |
1969 |
|
TS |
Phó Hiệu trưởng |
LSVHNT |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
NguyễnThị Việt Hương |
Nữ |
1969 |
PGS |
TS |
Phó Hiệu trưởng |
Ngữ văn |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Công Tuấn |
Nam |
1976 |
|
TS |
Phó Hiệu trưởng |
QLVH |
Anh B2 |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Thị Vân Chi |
Nữ |
1961 |
PGS |
TS |
|
XHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
1953 |
PGS |
TS |
|
Sử học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phan Văn Tú |
Nam |
1959 |
PGS |
TS |
Trưởng khoa |
KHGD |
Nga D |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ngô Văn Giá |
Nam |
1958 |
PGS |
TS |
Trưởng khoa |
Lý thuyết và LSVH |
Ph¸p C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Thị Kim Ngọc |
Nữ |
1967 |
PGS |
TS |
Phó trưởng khoa |
Ngữ văn |
Nga C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Văn Bình |
Nam |
1954 |
PGS |
TS |
|
Dân tộc học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
1957 |
PGS |
TS |
|
TTTV |
Nga D |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Cao Đức Hải |
Nam |
1956 |
PGS |
TS |
|
VHH |
Nga A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Hoài Thu |
Nữ |
1971 |
PGS |
TS |
Trưởng khoa |
VHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Cúc |
Nữ |
1979 |
|
TS |
|
Tôn giáo học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Khánh Ly |
Nữ |
1981 |
|
TS |
|
Lịch sử |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ngô Bích Thu |
Nữ |
1972 |
|
TS |
|
Ngữ văn |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đỗ Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
1974 |
|
TS |
|
Ngữ văn |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Hồng Liễu |
Nữ |
1973 |
|
TS |
|
Ngữ văn |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Sỹ Toản |
Nam |
1968 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Khảo cổ học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Đức Nguyên |
Nam |
1977 |
|
TS |
Phó trưởng khoa |
QLVH |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
1980 |
|
TS |
|
Lịch sử |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Thu Lan |
Nữ |
1966 |
|
TS |
Phó trưởng khoa |
Triết học |
Nga D |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
1962 |
|
TS |
|
Triết học |
Nga C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đỗ Quang Vinh |
Nam |
1961 |
|
TS |
Trưởng BM |
CNTT |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Mai Thanh |
Nữ |
1980 |
|
TS |
Trưởng BM |
LSVN |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
NguyễnThị Huệ |
Nữ |
1980 |
|
TS |
|
Triết học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Dương Văn Sáu |
Nam |
1964 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Lịch sử |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Anh Cường |
Nam |
1966 |
|
TS |
Trưởng khoa |
Sử học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Văn Hùng |
Nam |
1964 |
|
TS |
Phó trưởng khoa |
QLVH |
Anh B2 |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Chử Thị Thu Hà |
Nữ |
1981 |
|
TS |
|
Nhân học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
NguyễnThị Thanh Vân |
Nữ |
1983 |
|
TS |
|
Nhân học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đỗ Thị Quyên |
Nữ |
1970 |
|
TS |
Trưởng khoa |
VHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Phương Nga |
Nữ |
1976 |
|
TS |
Trưởng BM |
QLVH |
anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Bích Huyền |
Nữ |
1971 |
|
TS |
|
QLVH |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Anh Quyên |
Nữ |
1976 |
|
TS |
Trưởng BM |
VHH |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Văn Thảo |
Nam |
1979 |
|
TS |
|
Triết học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Bùi Thanh Thuỷ |
Nữ |
1972 |
|
TS |
Trưởng khoa |
QLVH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trương Đại Luợng |
Nam |
1976 |
|
TS |
Phó trưởng phòng |
TTTV |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Văn Thiên |
Nam |
1968 |
|
TS |
Phó trưởng khoa |
TTTV |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Nga |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Lịch sử VN |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thu Hằng |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Bảo tàng |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng T Thanh Mai |
NỮ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Bảo tàng |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Tri Phương |
Nam |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lưu Ngọc Thành |
Nam |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lý Thị Ngọc Dung |
Nữ |
1991 |
|
Thạc sỹ |
|
VHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đỗ Trần Phương |
Nam |
1980 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng khoa |
Văn hóa học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hồ Thị Thu Hà |
NỮ |
1967 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa dân gian |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ma Thị Quỳnh Hương |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Minh Thúy |
NỮ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phan Thị Bích Thảo |
NỮ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn thị Quỳnh Trang |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa du lịch |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Kim Thìn |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Việt Hà |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Du lịch |
Nga C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Tuyết Mai |
NỮ |
1964 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Du lịch |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thanh Tú |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Du lịch |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Lê Trung |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Ngọc Linh |
NỮ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
văn hóa học |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Hải Yến |
Nữ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Quản trị KD |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ngô Vân Quyên |
NỮ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
VHH |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thanh Trúc |
Nữ |
1992 |
|
Thạc sỹ |
|
lịch sử |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Dũng Hải |
Nam |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Luật học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Thị Bích Phượng |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hoá học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Văn Phê |
Nam |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Kinh tế |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Phương Ngọc |
NỮ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Quản lý ktế |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Phương Hoa |
NỮ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Quan trị kd |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thúy Linh |
NỮ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Thương mại |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Hương Giang |
NỮ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
Quản lý giáo dục |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Ngọc Lâm |
NỮ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Xuất bản |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Ngà |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Thành Tâm |
NỮ |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Thông tin - Thư viện |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Phương Liên |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Thúy Hiền |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Chu Vân Khánh |
NỮ |
1980 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn thị Ngọc Mai |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Kiều Kim Ánh |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Thúy Quỳnh |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Thông tin - Thư viện |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đỗ Thị Kiều Nga |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Ngữ văn |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Uyên |
NỮ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
|
VHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Triệu Thị Nhất |
NỮ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
VHH |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Văn Hiển |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Diên |
NỮ |
1971 |
|
Thạc sỹ |
|
Luật học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Minh Của |
Nam |
1965 |
|
Thạc sỹ |
|
Hội họa |
Anh A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
1972 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hoá học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thanh Xuân |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
|
Thư viện - Thư mục |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thục Quyên |
NỮ |
1974 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Luật |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Huy Sơn |
Nam |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phan Nhật Anh |
NỮ |
1990 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Hòa Bình |
NỮ |
1991 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Thị Hương Liên |
NỮ |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn học |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Phi Nga |
NỮ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Ngữ văn |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Mai Anh Tuấn |
Nam |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn học VN |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ngô Văn Phong |
Nam |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Báo chí |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Hải Anh |
Nữ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Thạc sỹ |
Báo chí |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Minh Hạnh |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sỹ |
Thạc sỹ |
Báo chí |
Anh B1 |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
1985 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng khoa |
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Kim Loan |
NỮ |
1970 |
|
Thạc sỹ |
Thạc sỹ |
Văn hóa học |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
Thạc sỹ |
Văn hóa dân gian |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trương Thúy Mai |
NỮ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
Thạc sỹ |
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Cao Thảo Hương |
Nữ |
1990 |
|
Thạc sỹ |
|
Việt nam học |
Anh B1 |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Dương Thị Thu Hà |
NỮ |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng khoa |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
AnhThạc sỹ |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn thị Quỳnh Hoa |
NỮ |
1972 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Ngôn ngữ ứng dụng |
Anh Thạc sỹ |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thanh Tâm |
NỮ |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Tiếng Anh |
Anh Thạc sỹ |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Mai Lan Anh |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Ngôn ngữ Anh |
Anh Thạc sỹ |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đoàn Tiến Lực |
Nam |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Lý luận ngôn ngữ |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nghiêm Thị Thanh Nhã |
NỮ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
|
Quản lý văn hoá |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Thanh Hà |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Trần Hiếu |
Nam |
1981 |
|
Thạc sỹ |
|
Nghệ thuật sân khấu |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Khánh Ngọc |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Văn hoá học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Quỳnh Trang |
NỮ |
1987 |
|
Thạc sỹ |
|
Huấn luyện múa |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Ngọc Khuê |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Thanh nhạc |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
NỮ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Uông Thị Mai Hương |
NỮ |
1975 |
|
Thạc sỹ |
|
Mỹ thuật tạo hình |
Anh B1 |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Lợi |
NỮ |
1989 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thị Lan Thắm |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Thanh nhạc |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Thu Nhung |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Ngô Ánh Hồng |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lương Thị Hoà |
NỮ |
1988 |
|
Thạc sỹ |
|
Luật |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Hồng Tứ |
Nữ |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
VHH |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Mạnh Cương |
Nam |
1964 |
|
Thạc sỹ |
|
Triết học |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Hà Chi |
NỮ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Triết học |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần Thị Phương Thảo |
NỮ |
1983 |
|
Thạc sỹ |
|
Tâm lý học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Minh Trâm |
NỮ |
1971 |
|
Thạc sỹ |
|
Luật |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
NỮ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Kinh tế chính trị |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trần thị Thanh Giang |
NỮ |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Lịch sử |
Anh CN |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Thanh Hoài |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Ngữ văn |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Thị Minh Phương |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Triết học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lê Thị Cẩm Bình |
NỮ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Công nghệ thông tin |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Long Vân |
Nam |
1957 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục học |
Nga B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lý Thị Mỹ Dung |
NỮ |
1976 |
|
Thạc sỹ |
|
Kỹ thuật |
Anh C |
|
|
Phan Hoàng Lan |
NỮ |
1971 |
|
Thạc sỹ |
|
Khoa học giáo dục |
Anh A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Việt Hà |
NỮ |
1973 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục học |
Nga A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Tôn Thanh Hải |
Nam |
1971 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng BM |
Giáo dục học |
Nga B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phạm Thế Hoàng |
Nam |
1979 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục thể chất |
Anh A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Thị Hằng |
NỮ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục thể chất |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Ngọc Quý |
Nam |
1986 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục thể chất |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đinh Đắc Thi |
Nam |
1988 |
|
Thạc sỹ |
|
Giáo dục thể chất |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hoàng Thị Thu Huyền |
NỮ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Lịch sử |
Anh B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Đặng Thị Toan |
NỮ |
1962 |
|
Thạc sỹ |
Phó Trưởng phòng |
Thông tin - TV |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nông Anh Nga |
NỮ |
1977 |
|
Thạc sỹ |
Phó trưởng phòng |
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Phùng Quốc Hiếu |
Nam |
1976 |
|
Thạc sỹ |
Trưởng phòng |
Văn hóa học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
1964 |
|
TS |
NCVC |
Sử học |
Nga B |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Thị Bảy |
Nữ |
1963 |
|
TS |
NCVC |
VHH |
|
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Thị Minh Phượng |
Nữ |
1978 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
VHH |
Anh A |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
XHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Minh Đức |
Nam |
1975 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
XHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1971 |
|
Đại học |
NCV |
Dân tộc học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
NguyễnThành Nam |
Nam |
1977 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
Dân tộc học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
NguyễnThị Loan Anh |
Nữ |
1985 |
|
Thạc sỹ |
NCV |
XHH |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Vũ Văn Đạt |
Nam |
1989 |
|
Đại học |
NCV |
Triết học |
Anh C |
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Chí Bền |
Nam |
|
GS |
TS |
Nghiên cứu viên cao cấp |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Trung Bình |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Dương Hồng Đức |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Phạm Thị Dung |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Phan Mạnh Dương |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Từ Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Trọng Hiền |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
Bằng Đại học Ngoại ngữ |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Thị Hiên |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Quang Hùng |
Nam |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đoàn Thị Mỹ Hương |
Nữ |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Mai Thị Thùy Hương |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
Bằng Đại học Ngoại ngữ |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Lưu Phi Khanh |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Võ Thị Hoàng Lan |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Từ Thị Loan |
Nữ |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Vũ Hoa Ngọc |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Phạm Lan Oanh |
Nữ |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Lê Thị Hoài Phương |
Nữ |
|
GS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Lương Hồng Quang |
Nam |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Vũ Tú Quyên |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Hoài Sơn |
Nam |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Vũ Anh Tú |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Quang Thắng |
Nam |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Quang Thanh |
Nam |
|
PGS |
TS |
Nghiên cứu viên chính |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Phạm Nam Thanh |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đặng Thị Kim Thoa |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đỗ Thị Thanh Thủy |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Thị Thủy |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Vũ Diệu Trung |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Cao Trung Vinh |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Phước Bảo Đàn |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Đình Hằng |
Nam |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Nguyễn Thị Tâm Hạnh |
Nữ |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Hoàng Thị Ái Hoa |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Lê Đình Hùng |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Lê Thọ Quốc |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Đức Sáng |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Huyền Tôn Nữ Khánh Trang |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đinh Văn Hạnh |
Nam |
|
|
TS |
Nghiên cứu viên |
|
B2 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Thị Hoa |
Nữ |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Đức Hùng |
Nam |
|
|
Thạc sỹ |
Nghiên cứu viên chính |
|
B1 |
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đạo Thanh Quyến |
Nữ |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Hồ Thị Diệu Thúy |
Nữ |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Trần Thành Trung |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Nghiên cứu viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Vũ Minh Quang |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Kỹ thuật viên |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Đỗ Xuân Tâm |
Nam |
|
|
Cử nhân |
Kỹ sư |
|
|
|
Viện VHNT QG Việt Nam |
Bùi Thị Thanh Mai |
Nữ |
1968 |
PGS |
TS |
Phó Giám đốc Bảo tàng |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
Anh C |
- 01 công trình cấp Bộ |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 04 công trình cấp cơ sở |
|||||||||
- 26 Bài báo khoa học |
|||||||||
- 08 kỷ yếu, bản tin khoa học |
|||||||||
- 01 kỷ yếu, bản tin khoa học (quốc tế) |
|||||||||
Nguyễn Anh Minh |
Nam |
1972 |
|
NCS (2014-2017) |
Giám đốc Bảo tàng |
Văn hóa học |
Anh B1 |
- 01 Bài đăng trên tạp chí Văn hóa Nghệ thuật |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Th.s -2004 |
|||||||||
Trần Thị Hương |
Nữ |
1967 |
|
Thạc sĩ |
Phó Giám đóc |
- Bảo tàng học |
Anh C |
- 03. Bài viết tham gia Hội thảo |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trưởng phòng |
|
|
|||||||
|
- Văn hóa học |
|
|||||||
|
|
|
|||||||
|
|
|
|||||||
|
|
|
|||||||
|
|
|
|||||||
Nguyễn Doãn Minh |
Nam |
1977 |
|
TS |
|
Văn hóa học, Lịch sử, Bảo tàng, Mỹ thuật |
Anh B2 |
- 01 công trình khoa học cấp cơ sở (thành viên) |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 07 bài tạp chí khoa học |
|||||||||
- 01 Luận án Tiến sỹ Văn hóa học, chuyên ngành văn hóa Dân gian 2016 |
|||||||||
- 01 bài kỷ yếu 50 năm Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
|||||||||
Lê Quốc Huy |
Nam |
1968 |
|
Th.s |
Phó Trưởng phòng |
Họa sĩ |
Anh B1 |
- 01 bài Hội thảo chuyên ngành mỹ thuật. |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 01 bài viết Kỷ yếu 45 năm Bảo tàng MTVN |
|||||||||
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
|
|
Th.s |
Phó phòng |
|
|
- 01 bài viết tạp chí nước ngoài |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 01 bài viết chung trên |
|||||||||
tạp chí nước ngoài |
|||||||||
- 01 bài kỷ yếu bảo tàng Mỹ thuật |
|||||||||
- 01 bài thông báo khoa học |
|||||||||
Nguyễn Đức Kiên |
Nam |
1980 |
|
Thạc sĩ |
Phó trưởng phòng |
- Bảo tàng học |
Cử nhân tiếng Anh (hệ tại chức) |
- 01 bài đăng trên Kỷ yếu Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam 2011. |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- Văn hóa học |
- 01 bài Thông báo khoa học. 2012 |
||||||||
|
- 02 bài đăng trên Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật 2012/2016 |
||||||||
|
- 01 Luận văn Cao học 2013 |
||||||||
|
|
||||||||
Trình Thanh Ngọc |
Nữ |
1988 |
|
Thạc sĩ |
|
Lịch sử |
Anh B1 Khung Châu Âu |
- Luận văn tốt nghiệp Cao học 2012. |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trần Ngọc Hưng |
Nam |
1983 |
|
Thạc sĩ |
|
Mỹ thuật |
Anh B1 |
- 01 Luận văn tốt nghiệp Cao học năm 2013 |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Vũ Thị Hằng |
Nữ |
1984 |
|
Thạc sỹ |
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
Anh B1 |
- 01 Luận văn tốt nghiệp cao học năm 2016 |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 11 bài tạp chí |
|||||||||
- 1 bài thông báo |
|||||||||
Lê Hồng Vệ |
Nam |
1972 |
|
Học viên cao học |
|
Điêu khắc, Văn hóa học |
Anh B1 |
- 01 bài kỷ yếu 2012 |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 01 bài Tạp chí Hán Nôm 2014 |
|||||||||
- 01 Sách chuyên khảo, Sở khcn Quảng Bình 2016, 2017. Thành viên |
|||||||||
- 01 bài Hội thảo Quốc tế. 2016. Đồng tác giả |
|||||||||
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
|
|
Học viên cao học |
|
Văn hóa học, Bảo tồn bảo tàng |
Anh B1 |
- 01 bài trên tạp chí thế giới di sản. - 01 bài kỷ yếu hội thảo Markettinh Bảo tàng và Di Tích. - 01 bài hội thảo thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng nghệ thuật truyện tranh Việt Nam |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Vương Lê Mỹ Học |
Nữ |
01-05-1972 |
|
Học viên Cao học |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Đỗ Trọng Hiếu |
Nam |
1980 |
|
Học viên cao học |
|
Kỹ sư hóa, Họa sỹ, chuyên môn về tu sửa, phục chế các tác phẩm mỹ thuật |
Anh B1 |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Văn Nghi |
Nam |
1975 |
|
Học viên Cao học |
|
Lịch sử, mỹ thuật |
Anh B1 |
- 01 công trình khoa học cấp cơ sở (thành viên) |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- 02 bài tạp chí |
|||||||||
- 02 bài Kỷ yếu |
|||||||||
Vũ Thế Kim |
Nam |
1959 |
|
Cử nhân Mỹ thuật |
Phó trưởng phòng |
Điêu khắc |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trần Thị An Trang |
Nữ |
1972 |
|
- Cử nhân |
Phó trưởng phòng |
- Bảo tàng học |
Anh B |
- 01 Bài viết đăng trên Tạp chí, Thông báo khoa học |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
- Mỹ thuật |
|||||||||
|
|||||||||
Nguyễn Hồng Thủy |
Nữ |
1966 |
|
Cử nhân |
|
Họa sĩ |
Anh C |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
1975 |
|
Cử nhân |
|
Thư viện |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Bùi Thị Xuân |
Nữ |
1977 |
|
Cử nhân |
|
Văn hóa Du lịch |
Anh C |
Không |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Phạm Thị Lâm |
Nữ |
1986 |
|
Cử nhân |
|
Bảo tàng học |
Anh C |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Phan Thị Mai Hiên |
Nữ |
1988 |
|
Cử nhân |
|
Quản lý văn hóa |
Anh B |
- 01 Khóa luận tốt nghiệp Đại học 2010 |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Hà Thị Lan Anh |
Nữ |
1991 |
|
Cử nhân |
|
Bảo tàng học |
Anh C |
- 01 Khóa luận tốt nghiệp đại học 2013 |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Đức B1 |
|||||||||
|
|||||||||
|
|||||||||
Trần Dũng Tiến |
Nam |
1960 |
|
Cử nhân |
Giám đốc Trung tâm |
Mỹ thuật |
Anh B |
- 02 Bài viết đăng trên các tạp chí, thông báo khoa học |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Phan Từ Long |
Nam |
1973 |
|
Cử nhân |
P.Giám đốc Trung tâm |
Mỹ thuật |
Anh B |
- 02 Bài viết đăng trên các tạp chí, thông báo khoa học |
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Lê Kim Anh |
|
1970 |
|
Cử nhân |
|
Hóa |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Mạnh Hải |
Nam |
1978 |
|
Cử nhân |
|
Hóa |
Cử nhân tiếng Anh (hệ tại chức) |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Hồng Lam |
Nam |
1977 |
|
Cử nhân |
|
Điêu khắc |
Anh C |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trần Mạnh Hùng |
Nam |
1977 |
|
Cử nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trần Thái Dương |
Nam |
1987 |
|
Cử nhân Mỹ thuật |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam |
1987 |
|
Cử nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Phạm Văn Tuân |
Nam |
1986 |
|
Cử nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Đàm Thận Tiệp |
Nam |
1962 |
|
Kỹ thuật viên |
|
Điêu khắc |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Lê Hoàn |
Nam |
1988 |
|
Nghệ nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Khắc Quân |
Nam |
1962 |
|
Cử nhân |
Trưởng phòng |
Nghệ thuật, điêu khắc |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Hoàng Thu Nga |
Nữ |
1968 |
|
Cử nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Vũ Phương Chi |
Nữ |
1985 |
|
Đại học |
|
Bảo tàng học |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Mai Hương |
Nữ |
1973 |
|
Cử nhân |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Trần Thị Thúy |
Nữ |
1976 |
|
Đại học |
|
Bảo tàng viên |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Vương Lê Mỹ Học |
Nữ |
1972 |
|
Đại học |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Bùi Bích Châu |
Nam |
1986 |
|
Đại học |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Cầm cẩm Thơ |
Nữ |
1977 |
|
Đại học |
|
Văn hóa, bảo tàng |
Tiếng anh sư phạm |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Nguyễn Thanh Tú |
Nữ |
1980 |
|
Đại học |
|
Mỹ thuật |
Anh B |
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
Vũ Hoài Phương |
Nam |
1963 |
|
Thạc sỹ |
Hiệu trưởng |
Kinh tế du lịch |
Anh văn |
|
Trường CĐ Du lịch Huế |